hai tiếng Trung là gì?

hai tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hai trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hai tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hai tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hai tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hai tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hai tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
二; 弍 《数目, 一加一后所得。参看〖数字〗。"二"和"两"用法上的分别。》
《两个。》
hai chúng ta.
咱俩。
hai bạn.
你们俩。
《数目, 一个加一个是两个。"两"字一般用于量词和"半、千、万、亿"前。》
hai cánh cửa.
两扇门。
hai quyển sách.
两本书。
hai con ngựa.
两匹马。
hai tháng rưỡi.
两个半月。
hai nữa.
两半儿。
hai ngàn đồng.
两千块钱。 次; 第二。
南部语
老大 《排行第一的人。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hai hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hai trong tiếng Trung

二; 弍 《数目, 一加一后所得。参看〖数字〗。"二"和"两"用法上的分别。》俩 《两个。》hai chúng ta. 咱俩。hai bạn. 你们俩。两 《数目, 一个加一个是两个。"两"字一般用于量词和"半、千、万、亿"前。》hai cánh cửa. 两扇门。hai quyển sách. 两本书。hai con ngựa. 两匹马。hai tháng rưỡi. 两个半月。hai nữa. 两半儿。hai ngàn đồng. 两千块钱。 次; 第二。南部语老大 《排行第一的人。》

Đây là cách dùng hai tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hai tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 二; 弍 《数目, 一加一后所得。参看〖数字〗。 二 和 两 用法上的分别。》俩 《两个。》hai chúng ta. 咱俩。hai bạn. 你们俩。两 《数目, 一个加一个是两个。 两 字一般用于量词和 半、千、万、亿 前。》hai cánh cửa. 两扇门。hai quyển sách. 两本书。hai con ngựa. 两匹马。hai tháng rưỡi. 两个半月。hai nữa. 两半儿。hai ngàn đồng. 两千块钱。 次; 第二。南部语老大 《排行第一的人。》