hang tiếng Trung là gì?

hang tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hang trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hang tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hang tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hang tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hang tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hang tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
巢窟 《栖居或藏身洞穴。》
地洞 《在地面下挖成的洞。》
窦; 窟窿 《孔; 洞。》
hang chuột.
老鼠窟窿。
hang chó; lỗ chó
狗窦。
《两山或两块高地中间的狭长而有出口的地带(特别是当中有水道的)。》
hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
万丈深谷 坑子 《坑。》
《洞穴。》
hang núi.
山窟。
《岩洞, 泛指地上或某些建筑物上的坑或孔, 动物的窝。》
岩洞 《泛指岩层中曲折幽深的大洞。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hang hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hang trong tiếng Trung

巢窟 《栖居或藏身洞穴。》地洞 《在地面下挖成的洞。》窦; 窟窿 《孔; 洞。》hang chuột. 老鼠窟窿。hang chó; lỗ chó狗窦。谷 《两山或两块高地中间的狭长而有出口的地带(特别是当中有水道的)。》hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm. 万丈深谷 坑子 《坑。》窟 《洞穴。》hang núi. 山窟。穴 《岩洞, 泛指地上或某些建筑物上的坑或孔, 动物的窝。》岩洞 《泛指岩层中曲折幽深的大洞。》

Đây là cách dùng hang tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hang tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 巢窟 《栖居或藏身洞穴。》地洞 《在地面下挖成的洞。》窦; 窟窿 《孔; 洞。》hang chuột. 老鼠窟窿。hang chó; lỗ chó狗窦。谷 《两山或两块高地中间的狭长而有出口的地带(特别是当中有水道的)。》hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm. 万丈深谷 坑子 《坑。》窟 《洞穴。》hang núi. 山窟。穴 《岩洞, 泛指地上或某些建筑物上的坑或孔, 动物的窝。》岩洞 《泛指岩层中曲折幽深的大洞。》