hoài nghi luận tiếng Trung là gì?

hoài nghi luận tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hoài nghi luận trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hoài nghi luận tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hoài nghi luận tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoài nghi luận tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hoài nghi luận tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

怀疑论。 《对客观世界和客观真理是否存在、能否认识表示怀疑的学说。随历史条件的变化, 所怀疑的具体对象各有不同。古希腊怀疑论的创立者皮浪认为, 事物是不可认识的, 因为每一事物都有两种相互排斥 的意见, 不能确定。欧洲文艺复兴时期的怀疑论者则对各种宗教教条表示怀疑。18世纪英国哲学家D. 休谟 怀疑知觉是由外物引起的。德国哲学家I. 康德怀疑人能够认识物自体。现代西方的怀疑论者承袭休谟和康 德的思想, 拒绝研究感觉之外的实在。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hoài nghi luận hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoài nghi luận trong tiếng Trung

怀疑论。 《对客观世界和客观真理是否存在、能否认识表示怀疑的学说。随历史条件的变化, 所怀疑的具体对象各有不同。古希腊怀疑论的创立者皮浪认为, 事物是不可认识的, 因为每一事物都有两种相互排斥 的意见, 不能确定。欧洲文艺复兴时期的怀疑论者则对各种宗教教条表示怀疑。18世纪英国哲学家D. 休谟 怀疑知觉是由外物引起的。德国哲学家I. 康德怀疑人能够认识物自体。现代西方的怀疑论者承袭休谟和康 德的思想, 拒绝研究感觉之外的实在。》

Đây là cách dùng hoài nghi luận tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoài nghi luận tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 怀疑论。 《对客观世界和客观真理是否存在、能否认识表示怀疑的学说。随历史条件的变化, 所怀疑的具体对象各有不同。古希腊怀疑论的创立者皮浪认为, 事物是不可认识的, 因为每一事物都有两种相互排斥 的意见, 不能确定。欧洲文艺复兴时期的怀疑论者则对各种宗教教条表示怀疑。18世纪英国哲学家D. 休谟 怀疑知觉是由外物引起的。德国哲学家I. 康德怀疑人能够认识物自体。现代西方的怀疑论者承袭休谟和康 德的思想, 拒绝研究感觉之外的实在。》