hoàn hảo tiếng Trung là gì?

hoàn hảo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hoàn hảo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hoàn hảo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hoàn hảo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoàn hảo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hoàn hảo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
白无瑕 《洁白的美玉上没有一点儿小斑点。比喻人或事物十全十美。》
精良; 健全 《精致优良; 完善。》
trang bị hoàn hảo.
装备精良。 十全 《完满无缺。》
người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?
人都有缺点, 哪能十全呢?
完好 《没有损坏, 没有残缺, 完整。》
hoàn hảo không khuyết tật gì.
完好无缺。
圆满; 圆全 《没有缺欠、漏洞, 使人满意。》
sự việc giải quyết rất hoàn hảo.
事情办得圆全。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hoàn hảo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoàn hảo trong tiếng Trung

白无瑕 《洁白的美玉上没有一点儿小斑点。比喻人或事物十全十美。》精良; 健全 《精致优良; 完善。》trang bị hoàn hảo. 装备精良。 十全 《完满无缺。》người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?人都有缺点, 哪能十全呢?完好 《没有损坏, 没有残缺, 完整。》hoàn hảo không khuyết tật gì. 完好无缺。圆满; 圆全 《没有缺欠、漏洞, 使人满意。》sự việc giải quyết rất hoàn hảo. 事情办得圆全。

Đây là cách dùng hoàn hảo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoàn hảo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 白无瑕 《洁白的美玉上没有一点儿小斑点。比喻人或事物十全十美。》精良; 健全 《精致优良; 完善。》trang bị hoàn hảo. 装备精良。 十全 《完满无缺。》người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?人都有缺点, 哪能十全呢?完好 《没有损坏, 没有残缺, 完整。》hoàn hảo không khuyết tật gì. 完好无缺。圆满; 圆全 《没有缺欠、漏洞, 使人满意。》sự việc giải quyết rất hoàn hảo. 事情办得圆全。