hoàng hà tiếng Trung là gì?

hoàng hà tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hoàng hà trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hoàng hà tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hoàng hà tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoàng hà tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hoàng hà tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hoàng hà tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《指黄河。》
Hoàng Hà
大河 《特指黄河。亦指较大的河流。》
河; 黄河 《中国第二长河, 发源于青海, 流入渤海, 全长5464公里, 流域面积75. 24万平方公里。流经黄土高原、夹带大量泥沙, 每年达16亿吨, 除12亿吨入海外, 有4亿多吨沉积在下游河床上, 有些地段河底竟高 出地面5-10米, 成为有名的"地上河"。》
phía tây Hoàng Hà
河西。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hoàng hà hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoàng hà trong tiếng Trung

黄 《指黄河。》Hoàng Hà大河 《特指黄河。亦指较大的河流。》河; 黄河 《中国第二长河, 发源于青海, 流入渤海, 全长5464公里, 流域面积75. 24万平方公里。流经黄土高原、夹带大量泥沙, 每年达16亿吨, 除12亿吨入海外, 有4亿多吨沉积在下游河床上, 有些地段河底竟高 出地面5-10米, 成为有名的"地上河"。》phía tây Hoàng Hà河西。

Đây là cách dùng hoàng hà tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoàng hà tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 黄 《指黄河。》Hoàng Hà大河 《特指黄河。亦指较大的河流。》河; 黄河 《中国第二长河, 发源于青海, 流入渤海, 全长5464公里, 流域面积75. 24万平方公里。流经黄土高原、夹带大量泥沙, 每年达16亿吨, 除12亿吨入海外, 有4亿多吨沉积在下游河床上, 有些地段河底竟高 出地面5-10米, 成为有名的 地上河 。》phía tây Hoàng Hà河西。