hoá thân tiếng Trung là gì?

hoá thân tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hoá thân trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hoá thân tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hoá thân tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoá thân tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hoá thân tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
化身 《佛教称佛或菩萨暂时出现在人间的形体。》
nhân vật chính trong bộ tiểu thuyết này chính là hoá thân của tác giả.
这本小说的主人公正是作者自己的化身。
vai chính trong vở kịch chính là hoá thân của tác giả.
剧中的主角就是作者的化身。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hoá thân hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoá thân trong tiếng Trung

化身 《佛教称佛或菩萨暂时出现在人间的形体。》nhân vật chính trong bộ tiểu thuyết này chính là hoá thân của tác giả. 这本小说的主人公正是作者自己的化身。vai chính trong vở kịch chính là hoá thân của tác giả. 剧中的主角就是作者的化身。

Đây là cách dùng hoá thân tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoá thân tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 化身 《佛教称佛或菩萨暂时出现在人间的形体。》nhân vật chính trong bộ tiểu thuyết này chính là hoá thân của tác giả. 这本小说的主人公正是作者自己的化身。vai chính trong vở kịch chính là hoá thân của tác giả. 剧中的主角就是作者的化身。