hoá thạch tiếng Trung là gì?

hoá thạch tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hoá thạch trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hoá thạch tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hoá thạch tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hoá thạch tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hoá thạch tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hoá thạch tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
成矿 《使有机物矿化, 使其转变为矿物形态。》
化石; 僵石 《古代生物的遗体、遗物或遗迹埋葬在地下变成的跟石头一样的东西。研究化石可以了解生物的演化并能帮助确定地层的年代。》
hoá thạch động vật.
动物化石。
活化石 《指某些在地质年代中曾繁盛一时, 广泛分布, 而现在只限于局部地区, 数量不多, 有可能灭绝的生物。如大猫熊和水杉。也叫孑遗生物。》
硅化 《古代植物遗体由于其中某些成分被硅酸盐所置换而逐渐变硬, 成为化石。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hoá thạch hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoá thạch trong tiếng Trung

成矿 《使有机物矿化, 使其转变为矿物形态。》化石; 僵石 《古代生物的遗体、遗物或遗迹埋葬在地下变成的跟石头一样的东西。研究化石可以了解生物的演化并能帮助确定地层的年代。》hoá thạch động vật. 动物化石。活化石 《指某些在地质年代中曾繁盛一时, 广泛分布, 而现在只限于局部地区, 数量不多, 有可能灭绝的生物。如大猫熊和水杉。也叫孑遗生物。》硅化 《古代植物遗体由于其中某些成分被硅酸盐所置换而逐渐变硬, 成为化石。》

Đây là cách dùng hoá thạch tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hoá thạch tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 成矿 《使有机物矿化, 使其转变为矿物形态。》化石; 僵石 《古代生物的遗体、遗物或遗迹埋葬在地下变成的跟石头一样的东西。研究化石可以了解生物的演化并能帮助确定地层的年代。》hoá thạch động vật. 动物化石。活化石 《指某些在地质年代中曾繁盛一时, 广泛分布, 而现在只限于局部地区, 数量不多, 有可能灭绝的生物。如大猫熊和水杉。也叫孑遗生物。》硅化 《古代植物遗体由于其中某些成分被硅酸盐所置换而逐渐变硬, 成为化石。》