hàm tiếng Trung là gì?

hàm tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hàm trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hàm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hàm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hàm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hàm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hàm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《含有。》
《某些节肢动物撮取食物的器官。》
hàm trên.
上颚。
《信件。》
hàm thụ
函授。
《构成口腔上部和下部的骨头和肌肉组织。上部叫上颌, 下部叫下颌。》
《形状象臼, 中间凹下的。》
răng hàm.
臼齿。
口吻 《某些动物(如鱼, 狗等)头部向前突出的部 分, 包括嘴, 鼻子等。》
《行政、军事、学术等系统中人员的等级或称号。》
hàm hàng đầu
头衔。
học hàm
学衔。
quân hàm
军衔。
hàm đại sứ
大使衔。
下巴 《下颌的通称。》
下巴颏儿 《 颏的通称。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hàm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hàm trong tiếng Trung

带 《含有。》颚 《某些节肢动物撮取食物的器官。》hàm trên. 上颚。函 《信件。》hàm thụ函授。颌 《构成口腔上部和下部的骨头和肌肉组织。上部叫上颌, 下部叫下颌。》臼 《形状象臼, 中间凹下的。》răng hàm. 臼齿。口吻 《某些动物(如鱼, 狗等)头部向前突出的部 分, 包括嘴, 鼻子等。》衔 《行政、军事、学术等系统中人员的等级或称号。》hàm hàng đầu头衔。học hàm学衔。quân hàm军衔。hàm đại sứ大使衔。下巴 《下颌的通称。》下巴颏儿 《 颏的通称。》

Đây là cách dùng hàm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hàm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 带 《含有。》颚 《某些节肢动物撮取食物的器官。》hàm trên. 上颚。函 《信件。》hàm thụ函授。颌 《构成口腔上部和下部的骨头和肌肉组织。上部叫上颌, 下部叫下颌。》臼 《形状象臼, 中间凹下的。》răng hàm. 臼齿。口吻 《某些动物(如鱼, 狗等)头部向前突出的部 分, 包括嘴, 鼻子等。》衔 《行政、军事、学术等系统中人员的等级或称号。》hàm hàng đầu头衔。học hàm学衔。quân hàm军衔。hàm đại sứ大使衔。下巴 《下颌的通称。》下巴颏儿 《 颏的通称。》