hạch toán tiếng Trung là gì?

hạch toán tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hạch toán trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hạch toán tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hạch toán tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hạch toán tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hạch toán tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hạch toán tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《核算; 查对。》
勾稽 《同"钩稽"。》
钩稽; 核计; 核算 《企业经营上的核查计算。》
hạch toán giá thành
核计成本。
hạch toán lợi nhuận.
核计利润。
hạch toán giá thành
核算成本。
hạch toán tiền vốn
资金核算。
hạch toán kinh tế
经济核算。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hạch toán hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hạch toán trong tiếng Trung

轧 《核算; 查对。》勾稽 《同"钩稽"。》钩稽; 核计; 核算 《企业经营上的核查计算。》hạch toán giá thành核计成本。hạch toán lợi nhuận. 核计利润。hạch toán giá thành核算成本。hạch toán tiền vốn资金核算。hạch toán kinh tế经济核算。

Đây là cách dùng hạch toán tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hạch toán tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 轧 《核算; 查对。》勾稽 《同 钩稽 。》钩稽; 核计; 核算 《企业经营上的核查计算。》hạch toán giá thành核计成本。hạch toán lợi nhuận. 核计利润。hạch toán giá thành核算成本。hạch toán tiền vốn资金核算。hạch toán kinh tế经济核算。