hết lòng tiếng Trung là gì?

hết lòng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hết lòng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hết lòng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hết lòng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hết lòng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hết lòng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hết lòng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
赤胆忠心 《形容十分忠诚。》
放情 《尽情; 纵情。》
竭诚 《竭尽忠诚; 全心全意。》
hết lòng giúp đỡ.
竭诚帮助。
hết lòng ủng hộ.
竭诚拥护。
尽心 《(为别人)费尽心思。》
trong xã hết lòng vì chúng ta.
社里真算为我们尽到心了。 力荐 《竭力推荐。》
hết lòng tiến cử người hiền tài.
力荐贤能。
hết lòng tiến cử người có tài thực sự thì mới đảm
đýőng
được.
力荐有真才实学的人担任此职。 忠 《忠诚。》
悉心 《用尽所有的心思。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hết lòng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hết lòng trong tiếng Trung

赤胆忠心 《形容十分忠诚。》放情 《尽情; 纵情。》竭诚 《竭尽忠诚; 全心全意。》hết lòng giúp đỡ. 竭诚帮助。hết lòng ủng hộ. 竭诚拥护。尽心 《(为别人)费尽心思。》trong xã hết lòng vì chúng ta. 社里真算为我们尽到心了。 力荐 《竭力推荐。》hết lòng tiến cử người hiền tài. 力荐贤能。hết lòng tiến cử người có tài thực sự thì mới đảmđýőngđược. 力荐有真才实学的人担任此职。 忠 《忠诚。》悉心 《用尽所有的心思。》

Đây là cách dùng hết lòng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hết lòng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 赤胆忠心 《形容十分忠诚。》放情 《尽情; 纵情。》竭诚 《竭尽忠诚; 全心全意。》hết lòng giúp đỡ. 竭诚帮助。hết lòng ủng hộ. 竭诚拥护。尽心 《(为别人)费尽心思。》trong xã hết lòng vì chúng ta. 社里真算为我们尽到心了。 力荐 《竭力推荐。》hết lòng tiến cử người hiền tài. 力荐贤能。hết lòng tiến cử người có tài thực sự thì mới đảmđýőngđược. 力荐有真才实学的人担任此职。 忠 《忠诚。》悉心 《用尽所有的心思。》