hồ tiếng Trung là gì?

hồ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hồ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hồ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hồ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hồ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hồ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hồ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《池塘。》
hồ bơi.
游泳池。
荡子 《浅水湖。》
《古代泛称北方和西方的少数民族。》
湖; 海子 《被陆地围着的大片积水。》
thái hồ
太湖。
động đình hồ
洞庭湖。
湖泊 《湖的总称。》
湖泽 《湖泊和沼泽。》
《样子像粥的食物。》
hồ dán
面糊。
《用粉浆或米汤浸纱、布或衣服使干后发硬发挺。》
giặt hồ.
浆洗。
cổ áo sơ mi phải hồ một chút.
衬衫领子要浆一下。 糨子; 面糊 《糨糊。》
quấy hồ.
打糨子。
京二胡 《胡琴的一种, 和二胡相似, 音响介于京胡二胡之间, 用于京剧伴奏等。也叫嗡子。》
上浆 《用淀粉等加水制成的黏性液体浸润纱、布、衣服等物, 使增加光滑耐磨的性能。》
嗡子 《胡琴的一种。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hồ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hồ trong tiếng Trung

池 《池塘。》hồ bơi. 游泳池。荡子 《浅水湖。》胡 《古代泛称北方和西方的少数民族。》湖; 海子 《被陆地围着的大片积水。》thái hồ太湖。động đình hồ洞庭湖。湖泊 《湖的总称。》湖泽 《湖泊和沼泽。》糊 《样子像粥的食物。》hồ dán面糊。浆 《用粉浆或米汤浸纱、布或衣服使干后发硬发挺。》giặt hồ. 浆洗。cổ áo sơ mi phải hồ một chút. 衬衫领子要浆一下。 糨子; 面糊 《糨糊。》quấy hồ. 打糨子。京二胡 《胡琴的一种, 和二胡相似, 音响介于京胡二胡之间, 用于京剧伴奏等。也叫嗡子。》上浆 《用淀粉等加水制成的黏性液体浸润纱、布、衣服等物, 使增加光滑耐磨的性能。》嗡子 《胡琴的一种。》

Đây là cách dùng hồ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hồ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 池 《池塘。》hồ bơi. 游泳池。荡子 《浅水湖。》胡 《古代泛称北方和西方的少数民族。》湖; 海子 《被陆地围着的大片积水。》thái hồ太湖。động đình hồ洞庭湖。湖泊 《湖的总称。》湖泽 《湖泊和沼泽。》糊 《样子像粥的食物。》hồ dán面糊。浆 《用粉浆或米汤浸纱、布或衣服使干后发硬发挺。》giặt hồ. 浆洗。cổ áo sơ mi phải hồ một chút. 衬衫领子要浆一下。 糨子; 面糊 《糨糊。》quấy hồ. 打糨子。京二胡 《胡琴的一种, 和二胡相似, 音响介于京胡二胡之间, 用于京剧伴奏等。也叫嗡子。》上浆 《用淀粉等加水制成的黏性液体浸润纱、布、衣服等物, 使增加光滑耐磨的性能。》嗡子 《胡琴的一种。》