hồng sắc tố tiếng Trung là gì?

hồng sắc tố tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hồng sắc tố trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hồng sắc tố tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hồng sắc tố tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hồng sắc tố tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hồng sắc tố tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hồng sắc tố tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

血色素 ; 血红蛋白。《血液中一种含铁和蛋白质的红色化合物, 很容易与氧气或二氧化碳结合和分离。血液借血红蛋白从肺泡里吸取氧气输送给体内各个组织, 又从体内各个组织把二氧化碳带回肺脏, 排出体外。 血液呈红色就是由于含有血红蛋白的缘故。也叫血红素或血色素。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hồng sắc tố hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hồng sắc tố trong tiếng Trung

血色素 ; 血红蛋白。《血液中一种含铁和蛋白质的红色化合物, 很容易与氧气或二氧化碳结合和分离。血液借血红蛋白从肺泡里吸取氧气输送给体内各个组织, 又从体内各个组织把二氧化碳带回肺脏, 排出体外。 血液呈红色就是由于含有血红蛋白的缘故。也叫血红素或血色素。》

Đây là cách dùng hồng sắc tố tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hồng sắc tố tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 血色素 ; 血红蛋白。《血液中一种含铁和蛋白质的红色化合物, 很容易与氧气或二氧化碳结合和分离。血液借血红蛋白从肺泡里吸取氧气输送给体内各个组织, 又从体内各个组织把二氧化碳带回肺脏, 排出体外。 血液呈红色就是由于含有血红蛋白的缘故。也叫血红素或血色素。》