hờ hững tiếng Trung là gì?

hờ hững tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hờ hững trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hờ hững tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hờ hững tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hờ hững tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hờ hững tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hờ hững tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
爱答不理 《不爱答理。喻对人冷漠, 没礼貌。》
sao cô ấy có thể hờ hững vậy
她怎么能爱答不理的。
带答不理 《待搭不理。指以冷淡的态度对人。》
淡; 淡漠 《没有热情; 冷淡。》
đáp một tiếng hờ hững.
淡淡地答应了一声。
淡然 ; 澹然 《形容不经心; 不在意。也作澹然。》
hờ hững cho qua
淡然置之
冷漠 《(对人或事物)冷淡, 不关心。》
vẻ mặt hờ hững.
神情冷漠。
忘情 《感情上放得下; 无动于衷(常用于否定式)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hờ hững hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hờ hững trong tiếng Trung

爱答不理 《不爱答理。喻对人冷漠, 没礼貌。》sao cô ấy có thể hờ hững vậy她怎么能爱答不理的。带答不理 《待搭不理。指以冷淡的态度对人。》淡; 淡漠 《没有热情; 冷淡。》đáp một tiếng hờ hững. 淡淡地答应了一声。淡然 ; 澹然 《形容不经心; 不在意。也作澹然。》hờ hững cho qua淡然置之冷漠 《(对人或事物)冷淡, 不关心。》vẻ mặt hờ hững. 神情冷漠。忘情 《感情上放得下; 无动于衷(常用于否定式)。》

Đây là cách dùng hờ hững tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hờ hững tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 爱答不理 《不爱答理。喻对人冷漠, 没礼貌。》sao cô ấy có thể hờ hững vậy她怎么能爱答不理的。带答不理 《待搭不理。指以冷淡的态度对人。》淡; 淡漠 《没有热情; 冷淡。》đáp một tiếng hờ hững. 淡淡地答应了一声。淡然 ; 澹然 《形容不经心; 不在意。也作澹然。》hờ hững cho qua淡然置之冷漠 《(对人或事物)冷淡, 不关心。》vẻ mặt hờ hững. 神情冷漠。忘情 《感情上放得下; 无动于衷(常用于否定式)。》