hời hợt tiếng Trung là gì?

hời hợt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hời hợt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hời hợt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hời hợt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hời hợt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hời hợt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不痛不痒 《原义是毫无感受。现在常用来比喻做事深度不够, 犹不着边际, 或措施不力, 没触及要害, 不解决问题。》
粗浅 《浅显; 不深奥。》
泛泛 《不深入。》
拉忽 《马虎。》
người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
这人太拉忽, 办事靠不住。
冷漠 《(对人或事物)冷淡, 不关心。》
皮相 《只看到表面; 不深入。》
漂浮 《(飘浮)比喻工作不塌实, 不深入。》
《(感情)不深厚。》
蜻蜓点水 《比喻做事肤浅不深入。》
轻描淡写 《着力不多地描写或叙述; 谈问题时把重要问题轻轻带过。》
轻率 《(说话做事)随随便便; 没有经过慎重考虑。》
松懈 《人与人之间关系不密切; 动作不协调。》

硁硁 《形容浅薄固执。》
空疏 《(学问、 文章、 议论等)空虚; 空洞。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hời hợt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hời hợt trong tiếng Trung

不痛不痒 《原义是毫无感受。现在常用来比喻做事深度不够, 犹不着边际, 或措施不力, 没触及要害, 不解决问题。》粗浅 《浅显; 不深奥。》泛泛 《不深入。》拉忽 《马虎。》người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được. 这人太拉忽, 办事靠不住。冷漠 《(对人或事物)冷淡, 不关心。》皮相 《只看到表面; 不深入。》漂浮 《(飘浮)比喻工作不塌实, 不深入。》浅 《(感情)不深厚。》蜻蜓点水 《比喻做事肤浅不深入。》轻描淡写 《着力不多地描写或叙述; 谈问题时把重要问题轻轻带过。》轻率 《(说话做事)随随便便; 没有经过慎重考虑。》松懈 《人与人之间关系不密切; 动作不协调。》书硁硁 《形容浅薄固执。》空疏 《(学问、 文章、 议论等)空虚; 空洞。》

Đây là cách dùng hời hợt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hời hợt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不痛不痒 《原义是毫无感受。现在常用来比喻做事深度不够, 犹不着边际, 或措施不力, 没触及要害, 不解决问题。》粗浅 《浅显; 不深奥。》泛泛 《不深入。》拉忽 《马虎。》người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được. 这人太拉忽, 办事靠不住。冷漠 《(对人或事物)冷淡, 不关心。》皮相 《只看到表面; 不深入。》漂浮 《(飘浮)比喻工作不塌实, 不深入。》浅 《(感情)不深厚。》蜻蜓点水 《比喻做事肤浅不深入。》轻描淡写 《着力不多地描写或叙述; 谈问题时把重要问题轻轻带过。》轻率 《(说话做事)随随便便; 没有经过慎重考虑。》松懈 《人与人之间关系不密切; 动作不协调。》书硁硁 《形容浅薄固执。》空疏 《(学问、 文章、 议论等)空虚; 空洞。》