hở tiếng Trung là gì?

hở tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hở trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hở tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hở tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hở tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hở tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
拔缝 《木板拼起来的地方裂开缝儿。》

《不够; 不足。》
che đầu hở đuôi.
左支右绌。
《东西的两部分向两旁分开。》
áo không cài khuy gì cả, hở cả ngực ra ngoài.
衣服没扣好, 裂着怀。
漏风 《器物有空隙, 风能出入。》
cái bễ này hở rồi.
这个风箱漏风。
cửa sổ có khe hở, đến mùa đông gió lọt vào được.
窗户有缝儿, 到冬天漏风。 绽 《裂开。》
chỗ hở; chỗ rách
破绽。 不严; 漏空; 留隙。
暴露; 露陷 《显露(隐蔽的事物、缺陷、矛盾、问题等) 。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hở hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hở trong tiếng Trung

拔缝 《木板拼起来的地方裂开缝儿。》书绌 《不够; 不足。》che đầu hở đuôi. 左支右绌。裂 《东西的两部分向两旁分开。》áo không cài khuy gì cả, hở cả ngực ra ngoài. 衣服没扣好, 裂着怀。漏风 《器物有空隙, 风能出入。》cái bễ này hở rồi. 这个风箱漏风。cửa sổ có khe hở, đến mùa đông gió lọt vào được. 窗户有缝儿, 到冬天漏风。 绽 《裂开。》chỗ hở; chỗ rách破绽。 不严; 漏空; 留隙。暴露; 露陷 《显露(隐蔽的事物、缺陷、矛盾、问题等) 。》

Đây là cách dùng hở tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hở tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 拔缝 《木板拼起来的地方裂开缝儿。》书绌 《不够; 不足。》che đầu hở đuôi. 左支右绌。裂 《东西的两部分向两旁分开。》áo không cài khuy gì cả, hở cả ngực ra ngoài. 衣服没扣好, 裂着怀。漏风 《器物有空隙, 风能出入。》cái bễ này hở rồi. 这个风箱漏风。cửa sổ có khe hở, đến mùa đông gió lọt vào được. 窗户有缝儿, 到冬天漏风。 绽 《裂开。》chỗ hở; chỗ rách破绽。 不严; 漏空; 留隙。暴露; 露陷 《显露(隐蔽的事物、缺陷、矛盾、问题等) 。》