hữu cơ tiếng Trung là gì?

hữu cơ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hữu cơ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

hữu cơ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm hữu cơ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hữu cơ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm hữu cơ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm hữu cơ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《生活机能。》
thể hữu cơ.
有机体。
有机 《原来指跟生物体有关的或从生物体来的(化合物), 现在指除碳酸盐和碳的氧化物外, 含碳原子的(化合物)。》
a-xít hữu cơ.
有机酸。
hoá học hữu cơ
有机化学。
有机 《指事物构成的各部分互相关连协调, 而具有不可分的统一性, 就像个人生物体那样。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ hữu cơ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hữu cơ trong tiếng Trung

机 《生活机能。》thể hữu cơ. 有机体。有机 《原来指跟生物体有关的或从生物体来的(化合物), 现在指除碳酸盐和碳的氧化物外, 含碳原子的(化合物)。》a-xít hữu cơ. 有机酸。hoá học hữu cơ有机化学。有机 《指事物构成的各部分互相关连协调, 而具有不可分的统一性, 就像个人生物体那样。》

Đây là cách dùng hữu cơ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hữu cơ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 机 《生活机能。》thể hữu cơ. 有机体。有机 《原来指跟生物体有关的或从生物体来的(化合物), 现在指除碳酸盐和碳的氧化物外, 含碳原子的(化合物)。》a-xít hữu cơ. 有机酸。hoá học hữu cơ有机化学。有机 《指事物构成的各部分互相关连协调, 而具有不可分的统一性, 就像个人生物体那样。》