khe tiếng Trung là gì?

khe tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khe trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khe tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khe tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khe tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khe tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khe tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
缝; 缝隙; 缝子 《裂开或自然露出的狭长的空处。》
vết nứt; khe hở
裂缝。
khe cửa
门缝儿。
thấy khe hở thì cắm kim vào; tận dụng mọi điều kiện có thể.
见缝插针。
nhìn ra ngoài khe cửa.
从大门的缝隙向外张望。
沟壑 《山沟; 坑。》
《两山或两块高地中间的狭长而有出口的地带(特别是当中有水道的)。》
谷地 《地面上向一定方向倾斜的低洼地。如山谷、河谷。》
《山沟或大水坑。》
trăm núi nghìn khe
千山万壑。
豁口 《(豁口儿)缺口。》
gió bấc thổi qua khe núi.
北风从山的豁口吹过来。
夹缝 《(夹缝儿)两个靠近的物体中间的狭窄空隙。》
《山间流水的沟。》
khe núi.
山涧。
键槽 《机器上安装键的槽子, 多在轴和轮上, 一般是长条形的。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khe hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khe trong tiếng Trung

缝; 缝隙; 缝子 《裂开或自然露出的狭长的空处。》vết nứt; khe hở裂缝。khe cửa门缝儿。thấy khe hở thì cắm kim vào; tận dụng mọi điều kiện có thể. 见缝插针。nhìn ra ngoài khe cửa. 从大门的缝隙向外张望。沟壑 《山沟; 坑。》谷 《两山或两块高地中间的狭长而有出口的地带(特别是当中有水道的)。》谷地 《地面上向一定方向倾斜的低洼地。如山谷、河谷。》壑 《山沟或大水坑。》trăm núi nghìn khe千山万壑。豁口 《(豁口儿)缺口。》gió bấc thổi qua khe núi. 北风从山的豁口吹过来。夹缝 《(夹缝儿)两个靠近的物体中间的狭窄空隙。》涧 《山间流水的沟。》khe núi. 山涧。键槽 《机器上安装键的槽子, 多在轴和轮上, 一般是长条形的。》

Đây là cách dùng khe tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khe tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 缝; 缝隙; 缝子 《裂开或自然露出的狭长的空处。》vết nứt; khe hở裂缝。khe cửa门缝儿。thấy khe hở thì cắm kim vào; tận dụng mọi điều kiện có thể. 见缝插针。nhìn ra ngoài khe cửa. 从大门的缝隙向外张望。沟壑 《山沟; 坑。》谷 《两山或两块高地中间的狭长而有出口的地带(特别是当中有水道的)。》谷地 《地面上向一定方向倾斜的低洼地。如山谷、河谷。》壑 《山沟或大水坑。》trăm núi nghìn khe千山万壑。豁口 《(豁口儿)缺口。》gió bấc thổi qua khe núi. 北风从山的豁口吹过来。夹缝 《(夹缝儿)两个靠近的物体中间的狭窄空隙。》涧 《山间流水的沟。》khe núi. 山涧。键槽 《机器上安装键的槽子, 多在轴和轮上, 一般是长条形的。》