khen thưởng tiếng Trung là gì?

khen thưởng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khen thưởng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khen thưởng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khen thưởng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khen thưởng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khen thưởng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khen thưởng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
褒奖 《表扬和奖励。》
có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
在评奖大会上许多先进工作者受到了褒奖
嘉; 夸奖; 赞许; 嘉奖 《称赞的话语或奖励的实物。》
奖励 《给予荣誉或财物来鼓励。》
khen thưởng vật chất.
物质奖励。
khen thưởng những người lao động tiên tiến.
奖励先进生产者。
奖赏 《对有功的或在竟赛中获胜的集体或个人给予奖励。》

浆掖 《奖励提拔。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khen thưởng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khen thưởng trong tiếng Trung

褒奖 《表扬和奖励。》có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại. 在评奖大会上许多先进工作者受到了褒奖嘉; 夸奖; 赞许; 嘉奖 《称赞的话语或奖励的实物。》奖励 《给予荣誉或财物来鼓励。》khen thưởng vật chất. 物质奖励。khen thưởng những người lao động tiên tiến. 奖励先进生产者。奖赏 《对有功的或在竟赛中获胜的集体或个人给予奖励。》书浆掖 《奖励提拔。》

Đây là cách dùng khen thưởng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khen thưởng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 褒奖 《表扬和奖励。》có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại. 在评奖大会上许多先进工作者受到了褒奖嘉; 夸奖; 赞许; 嘉奖 《称赞的话语或奖励的实物。》奖励 《给予荣誉或财物来鼓励。》khen thưởng vật chất. 物质奖励。khen thưởng những người lao động tiên tiến. 奖励先进生产者。奖赏 《对有功的或在竟赛中获胜的集体或个人给予奖励。》书浆掖 《奖励提拔。》