khoe tiếng Trung là gì?

khoe tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khoe trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khoe tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khoe tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoe tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khoe tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khoe tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《显示, 炫耀。》
《显示(自己的才能、威风等); 夸耀。》
逞能 《显示自己能干。》
không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
不是我逞能, 一天走这么百把里路不算什么。 掉; 搬弄 《卖弄。》
khoe chữ
掉文。
khoe đọc lắm sách
掉书袋。 伐 《自夸。》
khoe tài
伐善。
鼓吹 《吹嘘。》
khoe mình rùm beng.
鼓吹自己如何如何。
诩; 炫; 夸耀 《向人显示(自己有本领, 有功劳, 有地位势力等)。》
tự khoe
自诩
吹牛 《说大话; 夸口。也说吹牛皮。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khoe hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoe trong tiếng Trung

摆 《显示, 炫耀。》逞 《显示(自己的才能、威风等); 夸耀。》逞能 《显示自己能干。》không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì. 不是我逞能, 一天走这么百把里路不算什么。 掉; 搬弄 《卖弄。》khoe chữ掉文。khoe đọc lắm sách掉书袋。 伐 《自夸。》khoe tài伐善。鼓吹 《吹嘘。》khoe mình rùm beng. 鼓吹自己如何如何。诩; 炫; 夸耀 《向人显示(自己有本领, 有功劳, 有地位势力等)。》tự khoe自诩吹牛 《说大话; 夸口。也说吹牛皮。》

Đây là cách dùng khoe tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoe tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 摆 《显示, 炫耀。》逞 《显示(自己的才能、威风等); 夸耀。》逞能 《显示自己能干。》không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì. 不是我逞能, 一天走这么百把里路不算什么。 掉; 搬弄 《卖弄。》khoe chữ掉文。khoe đọc lắm sách掉书袋。 伐 《自夸。》khoe tài伐善。鼓吹 《吹嘘。》khoe mình rùm beng. 鼓吹自己如何如何。诩; 炫; 夸耀 《向人显示(自己有本领, 有功劳, 有地位势力等)。》tự khoe自诩吹牛 《说大话; 夸口。也说吹牛皮。》