khoác lác tiếng Trung là gì?

khoác lác tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khoác lác trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khoác lác tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khoác lác tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoác lác tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khoác lác tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khoác lác tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
侈谈 《夸大而不切实际的话。》
đừng khoác lác vội, hãy làm cho có thành tích cụ thể đã rồi hãy nói.
先别吹
,
做出具体成绩来再说。 吹打牛 《极端自夸; 狂妄自负。》
吹法螺 《吹法螺的声音传得很远。原用"吹法螺"比喻佛教教义广为传播, 后比喻说大话。》
大吹大擂 《比喻大肆宣扬。》
nói năng khoác lác
说大话
大口; 大话 《虚夸的话。》
河汉 《比喻不着边际、不可凭信的空话。转指不相信或忽视(某人的话)。》
夸诞 《言谈虚夸。不切实际。》
từ ngữ khoác lác không đáng tin tưởng.
夸诞之 词, 不足为信。
anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.
你别夸口, 先做给大家看看。 夸海口 《漫无边际地说大话。》
吹; 夸口; 夸嘴 ; 吹大气; 吹擂; 吹牛《说大话。》
牛皮 《说大话叫吹牛皮。》
自诩; 嗙 《自夸。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khoác lác hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoác lác trong tiếng Trung

侈谈 《夸大而不切实际的话。》đừng khoác lác vội, hãy làm cho có thành tích cụ thể đã rồi hãy nói. 先别吹, 做出具体成绩来再说。 吹打牛 《极端自夸; 狂妄自负。》吹法螺 《吹法螺的声音传得很远。原用"吹法螺"比喻佛教教义广为传播, 后比喻说大话。》大吹大擂 《比喻大肆宣扬。》nói năng khoác lác说大话大口; 大话 《虚夸的话。》河汉 《比喻不着边际、不可凭信的空话。转指不相信或忽视(某人的话)。》夸诞 《言谈虚夸。不切实际。》từ ngữ khoác lác không đáng tin tưởng. 夸诞之 词, 不足为信。anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi. 你别夸口, 先做给大家看看。 夸海口 《漫无边际地说大话。》吹; 夸口; 夸嘴 ; 吹大气; 吹擂; 吹牛《说大话。》牛皮 《说大话叫吹牛皮。》自诩; 嗙 《自夸。》

Đây là cách dùng khoác lác tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoác lác tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 侈谈 《夸大而不切实际的话。》đừng khoác lác vội, hãy làm cho có thành tích cụ thể đã rồi hãy nói. 先别吹, 做出具体成绩来再说。 吹打牛 《极端自夸; 狂妄自负。》吹法螺 《吹法螺的声音传得很远。原用 吹法螺 比喻佛教教义广为传播, 后比喻说大话。》大吹大擂 《比喻大肆宣扬。》nói năng khoác lác说大话大口; 大话 《虚夸的话。》河汉 《比喻不着边际、不可凭信的空话。转指不相信或忽视(某人的话)。》夸诞 《言谈虚夸。不切实际。》từ ngữ khoác lác không đáng tin tưởng. 夸诞之 词, 不足为信。anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi. 你别夸口, 先做给大家看看。 夸海口 《漫无边际地说大话。》吹; 夸口; 夸嘴 ; 吹大气; 吹擂; 吹牛《说大话。》牛皮 《说大话叫吹牛皮。》自诩; 嗙 《自夸。》