khoảng cách tiếng Trung là gì?

khoảng cách tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khoảng cách trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khoảng cách tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khoảng cách tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoảng cách tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khoảng cách tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khoảng cách tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
差距 《事物之间的差别程度, 特指距离某种标准(如上级指示、形势任务、先进人物等)的差别程度。》
隔膜 《情意不相通, 彼此不了解。》
giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
两人之间有些隔膜
鸿沟 《古代运河, 在今河南境内, 楚汉相争时是两军对峙的临时分界。比喻明显的界线。》
giữa chúng mình không tồn tại khoảng cách nào.
我们之间并不存在不可逾越的鸿沟。 距; 距离; 离; 去 《在空间或时间上相隔。》
khoảng cách giữa các hàng.
行距。
跨度 《泛指距离。》
片时 《片刻。》
顷刻 《极短的时间。》
株距 《同一行中相邻的两个植株之间的距离。》
隔置 《有间隔距离地放置; 为一段时间所分隔; 在... 之间留有间隔。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khoảng cách hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoảng cách trong tiếng Trung

差距 《事物之间的差别程度, 特指距离某种标准(如上级指示、形势任务、先进人物等)的差别程度。》隔膜 《情意不相通, 彼此不了解。》giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách. 两人之间有些隔膜鸿沟 《古代运河, 在今河南境内, 楚汉相争时是两军对峙的临时分界。比喻明显的界线。》giữa chúng mình không tồn tại khoảng cách nào. 我们之间并不存在不可逾越的鸿沟。 距; 距离; 离; 去 《在空间或时间上相隔。》khoảng cách giữa các hàng. 行距。跨度 《泛指距离。》片时 《片刻。》顷刻 《极短的时间。》株距 《同一行中相邻的两个植株之间的距离。》隔置 《有间隔距离地放置; 为一段时间所分隔; 在... 之间留有间隔。》

Đây là cách dùng khoảng cách tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoảng cách tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 差距 《事物之间的差别程度, 特指距离某种标准(如上级指示、形势任务、先进人物等)的差别程度。》隔膜 《情意不相通, 彼此不了解。》giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách. 两人之间有些隔膜鸿沟 《古代运河, 在今河南境内, 楚汉相争时是两军对峙的临时分界。比喻明显的界线。》giữa chúng mình không tồn tại khoảng cách nào. 我们之间并不存在不可逾越的鸿沟。 距; 距离; 离; 去 《在空间或时间上相隔。》khoảng cách giữa các hàng. 行距。跨度 《泛指距离。》片时 《片刻。》顷刻 《极短的时间。》株距 《同一行中相邻的两个植株之间的距离。》隔置 《有间隔距离地放置; 为一段时间所分隔; 在... 之间留有间隔。》