khu vực tiếng Trung là gì?

khu vực tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khu vực trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khu vực tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khu vực tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khu vực tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khu vực tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khu vực tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
带; 地带 《具有某种性质或范围的一片地方。》
khu vực nguy hiểm
危险地带
地段 《指地面上的一段或一定区域。》
đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất.
繁华地段
地界 ; 区 《地区; 管界。》
ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
出了北京市就是河北地界。 地域 《面积相当大的一块地方。》
khu vực rộng lớn
地域辽阔
地面 《地区(多指行政区域)。》
工区 《某些工矿企业部门的基层生产单位。》
管片; 管片儿 《分片管理的地段。》
trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
雨季前本管片的房屋检修工作已全部完成。 局部 《一部分; 非全体。》
riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.
局部地区有小阵雨。
《某种人聚集或聚居的场所。》
领域 《一个国家行使主权的区域。》
khu vực nhà ở.
住宅区。
区域 《地区范围。》
tính khu vực.
区域性。
khu vực tự trị.
区域自治。
山国 《指多山的国家或多山的地方。》
一带 《泛指某处及其附近地方。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khu vực hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khu vực trong tiếng Trung

带; 地带 《具有某种性质或范围的一片地方。》khu vực nguy hiểm危险地带地段 《指地面上的一段或一定区域。》đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất. 繁华地段地界 ; 区 《地区; 管界。》ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc. 出了北京市就是河北地界。 地域 《面积相当大的一块地方。》khu vực rộng lớn地域辽阔地面 《地区(多指行政区域)。》工区 《某些工矿企业部门的基层生产单位。》管片; 管片儿 《分片管理的地段。》trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong. 雨季前本管片的房屋检修工作已全部完成。 局部 《一部分; 非全体。》riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ. 局部地区有小阵雨。窟 《某种人聚集或聚居的场所。》领域 《一个国家行使主权的区域。》khu vực nhà ở. 住宅区。区域 《地区范围。》tính khu vực. 区域性。khu vực tự trị. 区域自治。山国 《指多山的国家或多山的地方。》一带 《泛指某处及其附近地方。》

Đây là cách dùng khu vực tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khu vực tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 带; 地带 《具有某种性质或范围的一片地方。》khu vực nguy hiểm危险地带地段 《指地面上的一段或一定区域。》đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất. 繁华地段地界 ; 区 《地区; 管界。》ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc. 出了北京市就是河北地界。 地域 《面积相当大的一块地方。》khu vực rộng lớn地域辽阔地面 《地区(多指行政区域)。》工区 《某些工矿企业部门的基层生产单位。》管片; 管片儿 《分片管理的地段。》trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong. 雨季前本管片的房屋检修工作已全部完成。 局部 《一部分; 非全体。》riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ. 局部地区有小阵雨。窟 《某种人聚集或聚居的场所。》领域 《一个国家行使主权的区域。》khu vực nhà ở. 住宅区。区域 《地区范围。》tính khu vực. 区域性。khu vực tự trị. 区域自治。山国 《指多山的国家或多山的地方。》一带 《泛指某处及其附近地方。》