khuê phòng tiếng Trung là gì?

khuê phòng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khuê phòng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khuê phòng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khuê phòng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khuê phòng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khuê phòng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khuê phòng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《旧时指女子的住屋。》
khuê phòng
闺阁。
《指妇女居住的内室。》
深闺 《旧时指富贵人家的女子所住的闺房(多在住宅的最里面)。》
绣房 《旧时指青年女子住的房间。》
闺阁; 闺窗; 闺房; 闺 《旧称女子居住的内室。》
闺阃 《旧指女子居住的地方。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khuê phòng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khuê phòng trong tiếng Trung

阁 《旧时指女子的住屋。》khuê phòng闺阁。阃 《指妇女居住的内室。》深闺 《旧时指富贵人家的女子所住的闺房(多在住宅的最里面)。》绣房 《旧时指青年女子住的房间。》闺阁; 闺窗; 闺房; 闺 《旧称女子居住的内室。》闺阃 《旧指女子居住的地方。》

Đây là cách dùng khuê phòng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khuê phòng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 阁 《旧时指女子的住屋。》khuê phòng闺阁。阃 《指妇女居住的内室。》深闺 《旧时指富贵人家的女子所住的闺房(多在住宅的最里面)。》绣房 《旧时指青年女子住的房间。》闺阁; 闺窗; 闺房; 闺 《旧称女子居住的内室。》闺阃 《旧指女子居住的地方。》