khóm tiếng Trung là gì?

khóm tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khóm trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khóm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khóm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khóm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khóm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khóm tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用于点种的瓜、豆等。》
một khóm lạc
一埯 儿花生。
菠萝 《凤梨。》
《, 用于丛生的或几棵合在一起的植物。》
mảnh đất này cấy được 3 vạn khóm lúa.
这块地栽稻秧三万墩。
《量词, 用于枝叶茂盛的花草。》
một khóm trúc phụng vĩ (bambusa nana)
一蓬凤尾竹。
一丛; 一簇。《生长在一起的草木。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khóm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khóm trong tiếng Trung

埯 《用于点种的瓜、豆等。》một khóm lạc一埯 儿花生。菠萝 《凤梨。》墩 《, 用于丛生的或几棵合在一起的植物。》mảnh đất này cấy được 3 vạn khóm lúa. 这块地栽稻秧三万墩。蓬 《量词, 用于枝叶茂盛的花草。》một khóm trúc phụng vĩ (bambusa nana)一蓬凤尾竹。一丛; 一簇。《生长在一起的草木。》

Đây là cách dùng khóm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khóm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 埯 《用于点种的瓜、豆等。》một khóm lạc一埯 儿花生。菠萝 《凤梨。》墩 《, 用于丛生的或几棵合在一起的植物。》mảnh đất này cấy được 3 vạn khóm lúa. 这块地栽稻秧三万墩。蓬 《量词, 用于枝叶茂盛的花草。》một khóm trúc phụng vĩ (bambusa nana)一蓬凤尾竹。一丛; 一簇。《生长在一起的草木。》