khôi hài tiếng Trung là gì?

khôi hài tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khôi hài trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khôi hài tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khôi hài tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khôi hài tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khôi hài tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khôi hài tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

諔; 滑稽 《(言语、动作)引人发笑。》
打诨 《戏曲演出时, 演员(多是丑角)即兴说些可笑的话逗乐, 叫做打诨。》
逗闷子 《开玩笑。》
逗趣儿 《逗乐打趣。也作斗趣儿。》
逗人; 逗笑儿 《引人发笑或使人在愉快的状态中得到消遣。》
搞笑 《指通过语言和形体产生的幽默来逗大家笑。》
诙谐; 俳谐 《说话有风趣, 引人发笑。》
戏谑 《 用有趣的引人发笑的话开玩笑。》

谐戏 《用诙谐的话开玩笑。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khôi hài hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khôi hài trong tiếng Trung

諔; 滑稽 《(言语、动作)引人发笑。》打诨 《戏曲演出时, 演员(多是丑角)即兴说些可笑的话逗乐, 叫做打诨。》逗闷子 《开玩笑。》逗趣儿 《逗乐打趣。也作斗趣儿。》逗人; 逗笑儿 《引人发笑或使人在愉快的状态中得到消遣。》搞笑 《指通过语言和形体产生的幽默来逗大家笑。》诙谐; 俳谐 《说话有风趣, 引人发笑。》戏谑 《 用有趣的引人发笑的话开玩笑。》书谐戏 《用诙谐的话开玩笑。》

Đây là cách dùng khôi hài tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khôi hài tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 諔; 滑稽 《(言语、动作)引人发笑。》打诨 《戏曲演出时, 演员(多是丑角)即兴说些可笑的话逗乐, 叫做打诨。》逗闷子 《开玩笑。》逗趣儿 《逗乐打趣。也作斗趣儿。》逗人; 逗笑儿 《引人发笑或使人在愉快的状态中得到消遣。》搞笑 《指通过语言和形体产生的幽默来逗大家笑。》诙谐; 俳谐 《说话有风趣, 引人发笑。》戏谑 《 用有趣的引人发笑的话开玩笑。》书谐戏 《用诙谐的话开玩笑。》