không hợp tiếng Trung là gì?

không hợp tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng không hợp trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

không hợp tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm không hợp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không hợp tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm không hợp tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm không hợp tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
别扭 《意见不相投。》
不对; 合不来 《性情不相投, 不能相处。》
hai người ấy xưa nay vốn đã không hợp nhau
他们俩素来不对。 不合; 睽; 睽异 《不符合。》
không hợp thời; lỗi thời; trái mùa
不合时宜。
不中 《不中用; 不可以; 不好。》
làm như thế không hợp
这样做可不中。
不对茬儿 《不妥当; 跟当时的情况不符合。》
不对劲 《 不情投意合; 不和睦。》
不符 《不相合。》
不配 《不相配; 不般配。》
不是味儿 《 不对头; 不正常。》
不宜 《不适宜。》
《不合于。》
落落 《形容跟别人合不来。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ không hợp hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của không hợp trong tiếng Trung

别扭 《意见不相投。》不对; 合不来 《性情不相投, 不能相处。》hai người ấy xưa nay vốn đã không hợp nhau他们俩素来不对。 不合; 睽; 睽异 《不符合。》không hợp thời; lỗi thời; trái mùa不合时宜。不中 《不中用; 不可以; 不好。》làm như thế không hợp这样做可不中。不对茬儿 《不妥当; 跟当时的情况不符合。》不对劲 《 不情投意合; 不和睦。》不符 《不相合。》不配 《不相配; 不般配。》不是味儿 《 不对头; 不正常。》不宜 《不适宜。》非 《不合于。》落落 《形容跟别人合不来。》

Đây là cách dùng không hợp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không hợp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 别扭 《意见不相投。》不对; 合不来 《性情不相投, 不能相处。》hai người ấy xưa nay vốn đã không hợp nhau他们俩素来不对。 不合; 睽; 睽异 《不符合。》không hợp thời; lỗi thời; trái mùa不合时宜。不中 《不中用; 不可以; 不好。》làm như thế không hợp这样做可不中。不对茬儿 《不妥当; 跟当时的情况不符合。》不对劲 《 不情投意合; 不和睦。》不符 《不相合。》不配 《不相配; 不般配。》不是味儿 《 不对头; 不正常。》不宜 《不适宜。》非 《不合于。》落落 《形容跟别人合不来。》