không tiếng Trung là gì?

không tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng không trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

không tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm không tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ không tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm không tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm không tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《没有加上什么东西的; 空白。》
不; 弗 《用在动词、形容词和其他副词前面表示否定。》
không đi
不去。
tự thẹn không bằng người khác
自愧弗如。
不... 不... 《用在意思相同或相近的词或词素的前面, 表示否定(稍强调)。》
không sạch sẽ gì cả
不干不争。 不价 《表示否定。》
không, đó không phải sách của tôi.
不价, 那不是你的书。
赤; 空; 窾 《不包含什么; 里面没有东西或没有内容。》
không tưởng.
空想。
tay không mà đi, không mang theo gì hết.
空着手去的, 什么都没带。
sân vận động không một bóng người.
操场上空无 一人。
tay không.
赤手空拳。
bắn lên trên không.
对空射击。
《说数字时用来代替"零"。》
《用在问句尾表示询问。》
biết việc này
không? 知其事否?
《用在"谁、哪个"等前面, 表示"全都不"。》
không ai đồng ý làm như vậy.
没谁会同意这样做。
没.. 没... 《用在两个同义的名词、动词或形容词前面, 强调没有。》
không còn mặt mũi nào nữa.
没皮没脸。
không biết hổ thẹn gì nữa.
没羞没臊。
không hết; không dứt.
没完没了。
没有 《表示存在的否定。》
trong nhà không có người.
屋里没有人。
không ai đồng ý làm như vậy.
没有谁会同意这样做。 徒 《空的; 没有凭借的。》
莫; 无; 未 《不。》
không bằng.
莫如。
không tiện
未便。
không dám gật bừa.
未敢苟同。
từ không đến có
从无到有。
không có gì đáng sợ
无所畏惧。
空闲。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ không hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của không trong tiếng Trung

白 《没有加上什么东西的; 空白。》不; 弗 《用在动词、形容词和其他副词前面表示否定。》không đi不去。tự thẹn không bằng người khác自愧弗如。不... 不... 《用在意思相同或相近的词或词素的前面, 表示否定(稍强调)。》không sạch sẽ gì cả不干不争。 不价 《表示否定。》không, đó không phải sách của tôi. 不价, 那不是你的书。赤; 空; 窾 《不包含什么; 里面没有东西或没有内容。》không tưởng. 空想。tay không mà đi, không mang theo gì hết. 空着手去的, 什么都没带。sân vận động không một bóng người. 操场上空无 一人。tay không. 赤手空拳。bắn lên trên không. 对空射击。洞 《说数字时用来代替"零"。》否 《用在问句尾表示询问。》biết việc nàykhông? 知其事否?没 《用在"谁、哪个"等前面, 表示"全都不"。》không ai đồng ý làm như vậy. 没谁会同意这样做。没.. 没... 《用在两个同义的名词、动词或形容词前面, 强调没有。》không còn mặt mũi nào nữa. 没皮没脸。không biết hổ thẹn gì nữa. 没羞没臊。không hết; không dứt. 没完没了。没有 《表示存在的否定。》trong nhà không có người. 屋里没有人。không ai đồng ý làm như vậy. 没有谁会同意这样做。 徒 《空的; 没有凭借的。》莫; 无; 未 《不。》không bằng. 莫如。không tiện未便。không dám gật bừa. 未敢苟同。từ không đến có从无到有。không có gì đáng sợ无所畏惧。空闲。

Đây là cách dùng không tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ không tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 白 《没有加上什么东西的; 空白。》不; 弗 《用在动词、形容词和其他副词前面表示否定。》không đi不去。tự thẹn không bằng người khác自愧弗如。不... 不... 《用在意思相同或相近的词或词素的前面, 表示否定(稍强调)。》không sạch sẽ gì cả不干不争。 不价 《表示否定。》không, đó không phải sách của tôi. 不价, 那不是你的书。赤; 空; 窾 《不包含什么; 里面没有东西或没有内容。》không tưởng. 空想。tay không mà đi, không mang theo gì hết. 空着手去的, 什么都没带。sân vận động không một bóng người. 操场上空无 一人。tay không. 赤手空拳。bắn lên trên không. 对空射击。洞 《说数字时用来代替 零 。》否 《用在问句尾表示询问。》biết việc nàykhông? 知其事否?没 《用在 谁、哪个 等前面, 表示 全都不 。》không ai đồng ý làm như vậy. 没谁会同意这样做。没.. 没... 《用在两个同义的名词、动词或形容词前面, 强调没有。》không còn mặt mũi nào nữa. 没皮没脸。không biết hổ thẹn gì nữa. 没羞没臊。không hết; không dứt. 没完没了。没有 《表示存在的否定。》trong nhà không có người. 屋里没有人。không ai đồng ý làm như vậy. 没有谁会同意这样做。 徒 《空的; 没有凭借的。》莫; 无; 未 《不。》không bằng. 莫如。không tiện未便。không dám gật bừa. 未敢苟同。từ không đến có从无到有。không có gì đáng sợ无所畏惧。空闲。