khúc khuỷu tiếng Trung là gì?

khúc khuỷu tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khúc khuỷu trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khúc khuỷu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khúc khuỷu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khúc khuỷu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khúc khuỷu tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
峰回路转 《形容山峰、道路迂回曲折。》
《弯曲的岸。》
崎岖 《形容山路不平。》
曲里拐弯 《(曲里拐弯儿的)弯弯曲曲。》
曲曲弯弯 《(曲曲弯弯的)形容弯曲很多。》
曲折; 崎; 纡 《弯曲; 曲折。》
迂曲 《迂回曲折。》
đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi.
山路迂曲难行。 纡回 《同"迂回"1. 。》
转弯抹角 《(转弯抹角儿)形容路弯弯曲曲。》
con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm.
这条路转弯抹角的, 可难走了。

《迤逦:曲折连绵。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khúc khuỷu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khúc khuỷu trong tiếng Trung

峰回路转 《形容山峰、道路迂回曲折。》埼 《弯曲的岸。》崎岖 《形容山路不平。》曲里拐弯 《(曲里拐弯儿的)弯弯曲曲。》曲曲弯弯 《(曲曲弯弯的)形容弯曲很多。》曲折; 崎; 纡 《弯曲; 曲折。》迂曲 《迂回曲折。》đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi. 山路迂曲难行。 纡回 《同"迂回"1. 。》转弯抹角 《(转弯抹角儿)形容路弯弯曲曲。》con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm. 这条路转弯抹角的, 可难走了。书逦 《迤逦:曲折连绵。》

Đây là cách dùng khúc khuỷu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khúc khuỷu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 峰回路转 《形容山峰、道路迂回曲折。》埼 《弯曲的岸。》崎岖 《形容山路不平。》曲里拐弯 《(曲里拐弯儿的)弯弯曲曲。》曲曲弯弯 《(曲曲弯弯的)形容弯曲很多。》曲折; 崎; 纡 《弯曲; 曲折。》迂曲 《迂回曲折。》đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi. 山路迂曲难行。 纡回 《同 迂回 1. 。》转弯抹角 《(转弯抹角儿)形容路弯弯曲曲。》con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm. 这条路转弯抹角的, 可难走了。书逦 《迤逦:曲折连绵。》