khúc tiếng Trung là gì?

khúc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khúc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khúc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khúc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khúc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khúc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khúc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
词余 《曲①的别称, 意思是说曲是由词发展而来的。》
《用于长条东西分成的若干部分。》
hai khúc gỗ
两段木头
《段落。》
《一种韵文形式, 出现于南宋和金代, 盛行于元代, 是受民间歌曲的影响而形成的, 句法较词更为灵活, 多用口语, 用韵也更接近口语。一支曲可以单唱。凡支曲可以合成一套, 也可以用几套曲子写成戏曲。》

箍节儿 《量词, 段。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khúc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khúc trong tiếng Trung

词余 《曲①的别称, 意思是说曲是由词发展而来的。》段 《用于长条东西分成的若干部分。》hai khúc gỗ两段木头节 《段落。》曲 《一种韵文形式, 出现于南宋和金代, 盛行于元代, 是受民间歌曲的影响而形成的, 句法较词更为灵活, 多用口语, 用韵也更接近口语。一支曲可以单唱。凡支曲可以合成一套, 也可以用几套曲子写成戏曲。》口箍节儿 《量词, 段。》

Đây là cách dùng khúc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khúc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 词余 《曲①的别称, 意思是说曲是由词发展而来的。》段 《用于长条东西分成的若干部分。》hai khúc gỗ两段木头节 《段落。》曲 《一种韵文形式, 出现于南宋和金代, 盛行于元代, 是受民间歌曲的影响而形成的, 句法较词更为灵活, 多用口语, 用韵也更接近口语。一支曲可以单唱。凡支曲可以合成一套, 也可以用几套曲子写成戏曲。》口箍节儿 《量词, 段。》