khổ tiếng Trung là gì?

khổ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khổ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

khổ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm khổ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khổ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khổ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm khổ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
尺寸 《长度(多指一件东西的长度, 如衣服的尺寸)。》
尺码 《(尺码儿)尺寸(多指鞋帽)。》
大小 《指大小的程度。》
幅; 幅儿; 幅面 《布帛、呢绒等的宽度。》
khổ vải
幅面。
vải trắng khổ rộng
宽幅的白布。
khổ vải rộng
幅面宽。
苦; 罪 《苦难; 痛苦。》
chịu khổ
受罪。
gian khổ.
艰苦。
khổ tận cam lai.
苦尽甘来。 苦恼 《痛苦烦恼。》
tự chuốc khổ vào thân.
自寻苦恼。
宽度 《宽窄的程度; 横的距离(长方形的指两条长边之间的距离)。》
宽窄 《面积、范围大小的程度。》
《劳苦; 疲劳。》
chịu khổ chịu oán.
任劳任怨。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khổ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khổ trong tiếng Trung

尺寸 《长度(多指一件东西的长度, 如衣服的尺寸)。》尺码 《(尺码儿)尺寸(多指鞋帽)。》大小 《指大小的程度。》幅; 幅儿; 幅面 《布帛、呢绒等的宽度。》khổ vải幅面。vải trắng khổ rộng宽幅的白布。khổ vải rộng幅面宽。苦; 罪 《苦难; 痛苦。》chịu khổ受罪。gian khổ. 艰苦。khổ tận cam lai. 苦尽甘来。 苦恼 《痛苦烦恼。》tự chuốc khổ vào thân. 自寻苦恼。宽度 《宽窄的程度; 横的距离(长方形的指两条长边之间的距离)。》宽窄 《面积、范围大小的程度。》劳 《劳苦; 疲劳。》chịu khổ chịu oán. 任劳任怨。

Đây là cách dùng khổ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khổ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 尺寸 《长度(多指一件东西的长度, 如衣服的尺寸)。》尺码 《(尺码儿)尺寸(多指鞋帽)。》大小 《指大小的程度。》幅; 幅儿; 幅面 《布帛、呢绒等的宽度。》khổ vải幅面。vải trắng khổ rộng宽幅的白布。khổ vải rộng幅面宽。苦; 罪 《苦难; 痛苦。》chịu khổ受罪。gian khổ. 艰苦。khổ tận cam lai. 苦尽甘来。 苦恼 《痛苦烦恼。》tự chuốc khổ vào thân. 自寻苦恼。宽度 《宽窄的程度; 横的距离(长方形的指两条长边之间的距离)。》宽窄 《面积、范围大小的程度。》劳 《劳苦; 疲劳。》chịu khổ chịu oán. 任劳任怨。