kinh ngạc tiếng Trung là gì?

kinh ngạc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kinh ngạc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

kinh ngạc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm kinh ngạc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kinh ngạc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm kinh ngạc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kinh ngạc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《惊讶。》
vô cùng kinh ngạc.
诧异。
大吃一惊 《形容对发生的意外事情非常吃惊。》
大惊小怪 《形容对于不足为奇的事情过分惊讶。》
跌眼镜 《指事情的发展出乎意料, 令人感到吃惊(多跟"大"连用)。》
ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.
出现这样的结果, 令不少行家大跌眼镜。 愕然 《形容吃惊。》
骇怪; 骇异; 惊诧 《惊讶诧异。》
thành tựu làm người ta phải kinh ngạc.
惊人的成就。 惊人 《使人吃惊。》
惊异 《惊奇诧异。》
纳罕; 奇; 惊讶; 惊奇 《觉得很奇怪。》
thấy trong nhà không có người nào, cô ấy rất kinh ngạc.
她一看家里一个人也没有, 心里很纳罕。
kinh ngạc.
惊奇。
không đáng kinh ngạc.
不足为奇。
震惊 《使大吃一惊。》
làm cả thế giới kinh ngạc
震惊世界。
震悚 《因恐惧而颤动; 震惊。》
怪讶 《感到奇怪而惊讶; 诧异。》

错愕 《仓促惊讶; 惊愕。》
惊愕 《吃惊而发愣。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ kinh ngạc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kinh ngạc trong tiếng Trung

诧 《惊讶。》vô cùng kinh ngạc. 诧异。大吃一惊 《形容对发生的意外事情非常吃惊。》大惊小怪 《形容对于不足为奇的事情过分惊讶。》跌眼镜 《指事情的发展出乎意料, 令人感到吃惊(多跟"大"连用)。》ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc. 出现这样的结果, 令不少行家大跌眼镜。 愕然 《形容吃惊。》骇怪; 骇异; 惊诧 《惊讶诧异。》thành tựu làm người ta phải kinh ngạc. 惊人的成就。 惊人 《使人吃惊。》惊异 《惊奇诧异。》纳罕; 奇; 惊讶; 惊奇 《觉得很奇怪。》thấy trong nhà không có người nào, cô ấy rất kinh ngạc. 她一看家里一个人也没有, 心里很纳罕。kinh ngạc. 惊奇。không đáng kinh ngạc. 不足为奇。震惊 《使大吃一惊。》làm cả thế giới kinh ngạc震惊世界。震悚 《因恐惧而颤动; 震惊。》怪讶 《感到奇怪而惊讶; 诧异。》书错愕 《仓促惊讶; 惊愕。》惊愕 《吃惊而发愣。》

Đây là cách dùng kinh ngạc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kinh ngạc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 诧 《惊讶。》vô cùng kinh ngạc. 诧异。大吃一惊 《形容对发生的意外事情非常吃惊。》大惊小怪 《形容对于不足为奇的事情过分惊讶。》跌眼镜 《指事情的发展出乎意料, 令人感到吃惊(多跟 大 连用)。》ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc. 出现这样的结果, 令不少行家大跌眼镜。 愕然 《形容吃惊。》骇怪; 骇异; 惊诧 《惊讶诧异。》thành tựu làm người ta phải kinh ngạc. 惊人的成就。 惊人 《使人吃惊。》惊异 《惊奇诧异。》纳罕; 奇; 惊讶; 惊奇 《觉得很奇怪。》thấy trong nhà không có người nào, cô ấy rất kinh ngạc. 她一看家里一个人也没有, 心里很纳罕。kinh ngạc. 惊奇。không đáng kinh ngạc. 不足为奇。震惊 《使大吃一惊。》làm cả thế giới kinh ngạc震惊世界。震悚 《因恐惧而颤动; 震惊。》怪讶 《感到奇怪而惊讶; 诧异。》书错愕 《仓促惊讶; 惊愕。》惊愕 《吃惊而发愣。》