kéo tiếng Trung là gì?

kéo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kéo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

kéo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm kéo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kéo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm kéo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kéo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
搬弄 《用手翻动。》
扯; 掣 《拉。》
kéo
拉扯。
cản trở; kéo khuỷu tay.
掣肘。

《拉; 扯。》
(dùng tay) kéo bột thành sợi mì.
抻面。
带动; 带 《通过动力使有关部分相应地动起来。》
đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
机车带动货车。
《两手替换着把线或绳子拉回或绕好。》
kéo con diều xuống
把风筝捯下来。
《把丝、麻、棉、毛等纤维拧成纱, 或把纱捻成线。》
kéo sợi bông
纺棉花。 薅 《揪。》
kéo anh ấy từ chỗ ngồi xuống.
一把把他从座位上薅起来。 驾 《使牲口拉(车或农具)。》
hai con ngựa kéo xe.
两匹马驾着车。
bắt súc vật kéo cày.
驾着牲口耕地。
剪刀 《使布、纸、绳等东西断开的铁制器具, 两刃交错, 可以开合。》
《把盖在上面的东西拿起。》
kéo màn; mở màn.
揭幕。
《表示分开或离开。》
kéo ra.
拉开。
《用 力 使 朝 自己所在的方向或跟着自己移动。》
kéo thuyền.
拉纤。
kéo đàn nhị.
拉胡琴。
kéo ác-coóc-đê-ông.
拉手风琴。
《牵引乐器的某一部分使乐器发出声音。》
拉丝 《拔丝。》
《用胳膊围住别人, 使靠近自己。》
mẹ kéo con vào lòng.
母亲把孩子揽在怀里。
《向自己的方向拨; 扳。》
牵引 《(机器或牲畜)拉(车辆、农具等)。》
đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
机车牵引列车前进。
có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo.
可以见到骆驼牵引的大车。
拖; 拕 《拉着物体使挨着地面或另一物体的表面移动。》
拖船 《拖轮。》
挽; 曳; 拽; 揄; 拖曳 《拖; 拉; 牵引。》
kéo cung; giương cung.
挽弓。
kéo xe
挽车。
压延 《加压力使金属伸延成一定形状。大多数金属要加热到一定程度进行压延。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ kéo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kéo trong tiếng Trung

搬弄 《用手翻动。》扯; 掣 《拉。》kéo拉扯。cản trở; kéo khuỷu tay. 掣肘。口抻 《拉; 扯。》(dùng tay) kéo bột thành sợi mì. 抻面。带动; 带 《通过动力使有关部分相应地动起来。》đầu máy kéo đoàn tàu hàng. 机车带动货车。捯 《两手替换着把线或绳子拉回或绕好。》kéo con diều xuống把风筝捯下来。纺 《把丝、麻、棉、毛等纤维拧成纱, 或把纱捻成线。》kéo sợi bông纺棉花。 薅 《揪。》kéo anh ấy từ chỗ ngồi xuống. 一把把他从座位上薅起来。 驾 《使牲口拉(车或农具)。》hai con ngựa kéo xe. 两匹马驾着车。bắt súc vật kéo cày. 驾着牲口耕地。剪刀 《使布、纸、绳等东西断开的铁制器具, 两刃交错, 可以开合。》揭 《把盖在上面的东西拿起。》kéo màn; mở màn. 揭幕。开 《表示分开或离开。》kéo ra. 拉开。拉 《用 力 使 朝 自己所在的方向或跟着自己移动。》kéo thuyền. 拉纤。kéo đàn nhị. 拉胡琴。kéo ác-coóc-đê-ông. 拉手风琴。拉 《牵引乐器的某一部分使乐器发出声音。》拉丝 《拔丝。》揽 《用胳膊围住别人, 使靠近自己。》mẹ kéo con vào lòng. 母亲把孩子揽在怀里。搂 《向自己的方向拨; 扳。》牵引 《(机器或牲畜)拉(车辆、农具等)。》đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước. 机车牵引列车前进。có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo. 可以见到骆驼牵引的大车。拖; 拕 《拉着物体使挨着地面或另一物体的表面移动。》拖船 《拖轮。》挽; 曳; 拽; 揄; 拖曳 《拖; 拉; 牵引。》kéo cung; giương cung. 挽弓。kéo xe挽车。压延 《加压力使金属伸延成一定形状。大多数金属要加热到一定程度进行压延。》

Đây là cách dùng kéo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kéo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 搬弄 《用手翻动。》扯; 掣 《拉。》kéo拉扯。cản trở; kéo khuỷu tay. 掣肘。口抻 《拉; 扯。》(dùng tay) kéo bột thành sợi mì. 抻面。带动; 带 《通过动力使有关部分相应地动起来。》đầu máy kéo đoàn tàu hàng. 机车带动货车。捯 《两手替换着把线或绳子拉回或绕好。》kéo con diều xuống把风筝捯下来。纺 《把丝、麻、棉、毛等纤维拧成纱, 或把纱捻成线。》kéo sợi bông纺棉花。 薅 《揪。》kéo anh ấy từ chỗ ngồi xuống. 一把把他从座位上薅起来。 驾 《使牲口拉(车或农具)。》hai con ngựa kéo xe. 两匹马驾着车。bắt súc vật kéo cày. 驾着牲口耕地。剪刀 《使布、纸、绳等东西断开的铁制器具, 两刃交错, 可以开合。》揭 《把盖在上面的东西拿起。》kéo màn; mở màn. 揭幕。开 《表示分开或离开。》kéo ra. 拉开。拉 《用 力 使 朝 自己所在的方向或跟着自己移动。》kéo thuyền. 拉纤。kéo đàn nhị. 拉胡琴。kéo ác-coóc-đê-ông. 拉手风琴。拉 《牵引乐器的某一部分使乐器发出声音。》拉丝 《拔丝。》揽 《用胳膊围住别人, 使靠近自己。》mẹ kéo con vào lòng. 母亲把孩子揽在怀里。搂 《向自己的方向拨; 扳。》牵引 《(机器或牲畜)拉(车辆、农具等)。》đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước. 机车牵引列车前进。có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo. 可以见到骆驼牵引的大车。拖; 拕 《拉着物体使挨着地面或另一物体的表面移动。》拖船 《拖轮。》挽; 曳; 拽; 揄; 拖曳 《拖; 拉; 牵引。》kéo cung; giương cung. 挽弓。kéo xe挽车。压延 《加压力使金属伸延成一定形状。大多数金属要加热到一定程度进行压延。》