kín đáo tiếng Trung là gì?

kín đáo tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kín đáo trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

kín đáo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm kín đáo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kín đáo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm kín đáo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kín đáo tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
暗中 《背地里; 私下里; 不公开的。》
不可告人 《不能告诉别人, 多指不正当的打算或计谋不敢公开说出来。》
含蓄; 涵蓄 《(想思、感情)不轻易流露。》
tính cách kín đáo.
性格含蓄。
tình cảm của cô ấy rất kín đáo.
那位姑娘的感情很含蓄。 深沉 《思想感情不外露。》
mỉm cười kín đáo.
深沉的微笑。
người này rất kín đáo, khó hiểu.
这人很深沉, 不容易捉摸。
严密; 严紧 《事物之间结合得紧, 没有空隙。》
严实 《藏得好, 不容易找到。》
蕴藉 《 (言语、文字、神情等)含蓄而不显露。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ kín đáo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kín đáo trong tiếng Trung

暗中 《背地里; 私下里; 不公开的。》不可告人 《不能告诉别人, 多指不正当的打算或计谋不敢公开说出来。》含蓄; 涵蓄 《(想思、感情)不轻易流露。》tính cách kín đáo. 性格含蓄。tình cảm của cô ấy rất kín đáo. 那位姑娘的感情很含蓄。 深沉 《思想感情不外露。》mỉm cười kín đáo. 深沉的微笑。người này rất kín đáo, khó hiểu. 这人很深沉, 不容易捉摸。严密; 严紧 《事物之间结合得紧, 没有空隙。》严实 《藏得好, 不容易找到。》蕴藉 《 (言语、文字、神情等)含蓄而不显露。》

Đây là cách dùng kín đáo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kín đáo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 暗中 《背地里; 私下里; 不公开的。》不可告人 《不能告诉别人, 多指不正当的打算或计谋不敢公开说出来。》含蓄; 涵蓄 《(想思、感情)不轻易流露。》tính cách kín đáo. 性格含蓄。tình cảm của cô ấy rất kín đáo. 那位姑娘的感情很含蓄。 深沉 《思想感情不外露。》mỉm cười kín đáo. 深沉的微笑。người này rất kín đáo, khó hiểu. 这人很深沉, 不容易捉摸。严密; 严紧 《事物之间结合得紧, 没有空隙。》严实 《藏得好, 不容易找到。》蕴藉 《 (言语、文字、神情等)含蓄而不显露。》