kết nghĩa tiếng Trung là gì?

kết nghĩa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kết nghĩa trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

kết nghĩa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm kết nghĩa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kết nghĩa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm kết nghĩa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kết nghĩa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
把; 把子 《指拜把子的关系。》
anh kết nghĩa; anh nuôi.
把兄
chị dâu kết nghĩa (vợ của anh kết nghĩa)
把嫂
干 ; 干亲 《没有血缘关系或婚姻关系而结成的亲戚, 如干爹、干娘。》
换帖 《旧时朋友结拜为异姓兄弟时, 交换写着姓名、年龄、籍贯、家世的帖儿。》
anh em kết nghĩa
换帖弟兄
结拜; 结义 《指因为感情好或有共同目的而相约为兄弟姐妹。》
《结拜的(弟兄)。》
anh kết nghĩa.
盟兄。
em kết nghĩa.
盟弟。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ kết nghĩa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kết nghĩa trong tiếng Trung

把; 把子 《指拜把子的关系。》anh kết nghĩa; anh nuôi. 把兄chị dâu kết nghĩa (vợ của anh kết nghĩa)把嫂干 ; 干亲 《没有血缘关系或婚姻关系而结成的亲戚, 如干爹、干娘。》换帖 《旧时朋友结拜为异姓兄弟时, 交换写着姓名、年龄、籍贯、家世的帖儿。》anh em kết nghĩa换帖弟兄结拜; 结义 《指因为感情好或有共同目的而相约为兄弟姐妹。》盟 《结拜的(弟兄)。》anh kết nghĩa. 盟兄。em kết nghĩa. 盟弟。

Đây là cách dùng kết nghĩa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kết nghĩa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 把; 把子 《指拜把子的关系。》anh kết nghĩa; anh nuôi. 把兄chị dâu kết nghĩa (vợ của anh kết nghĩa)把嫂干 ; 干亲 《没有血缘关系或婚姻关系而结成的亲戚, 如干爹、干娘。》换帖 《旧时朋友结拜为异姓兄弟时, 交换写着姓名、年龄、籍贯、家世的帖儿。》anh em kết nghĩa换帖弟兄结拜; 结义 《指因为感情好或有共同目的而相约为兄弟姐妹。》盟 《结拜的(弟兄)。》anh kết nghĩa. 盟兄。em kết nghĩa. 盟弟。