kỳ lạ tiếng Trung là gì?

kỳ lạ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kỳ lạ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

kỳ lạ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm kỳ lạ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kỳ lạ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm kỳ lạ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kỳ lạ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
奥妙 《(道理、内容)深奥微妙。》
《性情古怪, 跟一般人合不来。》
别致 《新奇, 跟寻常不同。》
不是味儿 《 不对头; 不正常。》
vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
一听这话不是味儿, 就反过来追问。
古怪 《跟一般情况很不相同, 使人觉得诧异的; 生疏罕见的。》
tính nết kỳ lạ
脾气古怪 怪异; 諔; 奇异 《惊异。》
hành vi kỳ lạ
行为怪异。
âm thanh kỳ lạ làm khiến tôi cảnh giác.
怪异的声音引起了我的警觉。
光怪陆离 《形容现象奇异、色彩繁杂。》
骇怪; 骇异; 纳罕 《惊讶; 惊诧。》
活见鬼 《形容离奇或无中生有。》
sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
书明明放在桌子上, 怎么忽然不见了, 真是活见鬼!
惊奇 《觉得很奇怪。》
奇怪; 蹊跷 《跟平常的不一样。》
dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
海里有不少奇怪的动植物。 神怪 《神仙和鬼怪。》
神奇; 神异 《非常奇妙。》
《珍奇。》
kỳ lạ; kỳ quái
瑰异
佹; 诡; 诡异; 诡奇 《奇异; 奇特。》
kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái
诡异。
tình tiết kỳ lạ
情节诡奇。
giọng văn kỳ lạ
诡异的笔调。
câu chuyện kỳ lạ thú vị.
故事诡异有趣。
古里古怪 《怪异、奇特。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ kỳ lạ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kỳ lạ trong tiếng Trung

奥妙 《(道理、内容)深奥微妙。》僻 《性情古怪, 跟一般人合不来。》别致 《新奇, 跟寻常不同。》不是味儿 《 不对头; 不正常。》vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay. 一听这话不是味儿, 就反过来追问。古怪 《跟一般情况很不相同, 使人觉得诧异的; 生疏罕见的。》tính nết kỳ lạ脾气古怪 怪异; 諔; 奇异 《惊异。》hành vi kỳ lạ行为怪异。âm thanh kỳ lạ làm khiến tôi cảnh giác. 怪异的声音引起了我的警觉。光怪陆离 《形容现象奇异、色彩繁杂。》骇怪; 骇异; 纳罕 《惊讶; 惊诧。》活见鬼 《形容离奇或无中生有。》sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!书明明放在桌子上, 怎么忽然不见了, 真是活见鬼!惊奇 《觉得很奇怪。》奇怪; 蹊跷 《跟平常的不一样。》dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ. 海里有不少奇怪的动植物。 神怪 《神仙和鬼怪。》神奇; 神异 《非常奇妙。》瑰 《珍奇。》kỳ lạ; kỳ quái瑰异佹; 诡; 诡异; 诡奇 《奇异; 奇特。》kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái诡异。tình tiết kỳ lạ情节诡奇。giọng văn kỳ lạ诡异的笔调。câu chuyện kỳ lạ thú vị. 故事诡异有趣。古里古怪 《怪异、奇特。》

Đây là cách dùng kỳ lạ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kỳ lạ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 奥妙 《(道理、内容)深奥微妙。》僻 《性情古怪, 跟一般人合不来。》别致 《新奇, 跟寻常不同。》不是味儿 《 不对头; 不正常。》vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay. 一听这话不是味儿, 就反过来追问。古怪 《跟一般情况很不相同, 使人觉得诧异的; 生疏罕见的。》tính nết kỳ lạ脾气古怪 怪异; 諔; 奇异 《惊异。》hành vi kỳ lạ行为怪异。âm thanh kỳ lạ làm khiến tôi cảnh giác. 怪异的声音引起了我的警觉。光怪陆离 《形容现象奇异、色彩繁杂。》骇怪; 骇异; 纳罕 《惊讶; 惊诧。》活见鬼 《形容离奇或无中生有。》sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!书明明放在桌子上, 怎么忽然不见了, 真是活见鬼!惊奇 《觉得很奇怪。》奇怪; 蹊跷 《跟平常的不一样。》dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ. 海里有不少奇怪的动植物。 神怪 《神仙和鬼怪。》神奇; 神异 《非常奇妙。》瑰 《珍奇。》kỳ lạ; kỳ quái瑰异佹; 诡; 诡异; 诡奇 《奇异; 奇特。》kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quái诡异。tình tiết kỳ lạ情节诡奇。giọng văn kỳ lạ诡异的笔调。câu chuyện kỳ lạ thú vị. 故事诡异有趣。古里古怪 《怪异、奇特。》