kỷ tiếng Trung là gì?

kỷ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kỷ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

kỷ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm kỷ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kỷ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm kỷ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《天干的第六位。参看〖干支〗。》
《古时以十二年为一纪, 今指更长的时间。》
《地质年代分期的第二级。根据生物在地球上出现和进化的顺序划分。各纪延续的时间长短不同, 如寒武纪延续了八千万年, 侏罗纪延续了三千万年。跟纪相应的地层系统叫做系(x́)。》
《地支的第六位。参看〖干支〗。》
几; 凳子 《有腿没有靠背的、供人坐的家具。》
自己 《代词, 复指前头的名词或代词(多强调不由于外力)。》
多少 《疑问代词, 问数量。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ kỷ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kỷ trong tiếng Trung

己 《天干的第六位。参看〖干支〗。》纪 《古时以十二年为一纪, 今指更长的时间。》纪 《地质年代分期的第二级。根据生物在地球上出现和进化的顺序划分。各纪延续的时间长短不同, 如寒武纪延续了八千万年, 侏罗纪延续了三千万年。跟纪相应的地层系统叫做系(x́)。》巳 《地支的第六位。参看〖干支〗。》几; 凳子 《有腿没有靠背的、供人坐的家具。》自己 《代词, 复指前头的名词或代词(多强调不由于外力)。》多少 《疑问代词, 问数量。》

Đây là cách dùng kỷ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kỷ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 己 《天干的第六位。参看〖干支〗。》纪 《古时以十二年为一纪, 今指更长的时间。》纪 《地质年代分期的第二级。根据生物在地球上出现和进化的顺序划分。各纪延续的时间长短不同, 如寒武纪延续了八千万年, 侏罗纪延续了三千万年。跟纪相应的地层系统叫做系(x́)。》巳 《地支的第六位。参看〖干支〗。》几; 凳子 《有腿没有靠背的、供人坐的家具。》自己 《代词, 复指前头的名词或代词(多强调不由于外力)。》多少 《疑问代词, 问数量。》