kỷ Đê vôn tiếng Trung là gì?

kỷ Đê vôn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kỷ Đê vôn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

kỷ Đê vôn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm kỷ Đê vôn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kỷ Đê vôn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm kỷ Đê vôn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm kỷ Đê vôn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

泥盆纪 《古生代的第四个纪, 约延续五千万年, 这个时期的初期各处海水退去, 积聚厚层沉积物, 后期海水又淹没陆地并形成含大量有机物质的沉积物, 因此岩石多为砂岩、页岩等。动物界中菊石类开始出现, 腕足类和鱼类很发达。泥盆纪是由英国的泥盆郡(Devonshire, 今译德文郡)而得名。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ kỷ Đê vôn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kỷ Đê vôn trong tiếng Trung

泥盆纪 《古生代的第四个纪, 约延续五千万年, 这个时期的初期各处海水退去, 积聚厚层沉积物, 后期海水又淹没陆地并形成含大量有机物质的沉积物, 因此岩石多为砂岩、页岩等。动物界中菊石类开始出现, 腕足类和鱼类很发达。泥盆纪是由英国的泥盆郡(Devonshire, 今译德文郡)而得名。》

Đây là cách dùng kỷ Đê vôn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kỷ Đê vôn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 泥盆纪 《古生代的第四个纪, 约延续五千万年, 这个时期的初期各处海水退去, 积聚厚层沉积物, 后期海水又淹没陆地并形成含大量有机物质的沉积物, 因此岩石多为砂岩、页岩等。动物界中菊石类开始出现, 腕足类和鱼类很发达。泥盆纪是由英国的泥盆郡(Devonshire, 今译德文郡)而得名。》