kỹ nữ tiếng Trung là gì?

kỹ nữ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kỹ nữ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

kỹ nữ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm kỹ nữ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kỹ nữ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm kỹ nữ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
傍柳随花 《春天依倚花草柳树而游乐的情调。亦作"傍花随柳"。》
婊子; 娼; 娼妓; 姑娘儿; 妓; 妓女; 窑姐儿; 神女; 花柳 《旧社会里被迫卖淫的女人。》
行院 《金、元时代指妓女或优伶的住所。有时也指妓女或优伶。》
《指妓女或跟妓女有关的。》
《旧时称以歌舞为业的女子。》
kỹ nữ.
歌姬。
乐户 《古代妇女因犯罪或受牵累而被逮入官府充当奏乐的官妓, 叫做乐户, 后来也用来称妓院。》
粉头 《明清小说中称妓女, 戏剧中以粉涂面的净角。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ kỹ nữ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kỹ nữ trong tiếng Trung

傍柳随花 《春天依倚花草柳树而游乐的情调。亦作"傍花随柳"。》婊子; 娼; 娼妓; 姑娘儿; 妓; 妓女; 窑姐儿; 神女; 花柳 《旧社会里被迫卖淫的女人。》行院 《金、元时代指妓女或优伶的住所。有时也指妓女或优伶。》花 《指妓女或跟妓女有关的。》姬 《旧时称以歌舞为业的女子。》kỹ nữ. 歌姬。乐户 《古代妇女因犯罪或受牵累而被逮入官府充当奏乐的官妓, 叫做乐户, 后来也用来称妓院。》粉头 《明清小说中称妓女, 戏剧中以粉涂面的净角。》

Đây là cách dùng kỹ nữ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kỹ nữ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 傍柳随花 《春天依倚花草柳树而游乐的情调。亦作 傍花随柳 。》婊子; 娼; 娼妓; 姑娘儿; 妓; 妓女; 窑姐儿; 神女; 花柳 《旧社会里被迫卖淫的女人。》行院 《金、元时代指妓女或优伶的住所。有时也指妓女或优伶。》花 《指妓女或跟妓女有关的。》姬 《旧时称以歌舞为业的女子。》kỹ nữ. 歌姬。乐户 《古代妇女因犯罪或受牵累而被逮入官府充当奏乐的官妓, 叫做乐户, 后来也用来称妓院。》粉头 《明清小说中称妓女, 戏剧中以粉涂面的净角。》