leng keng tiếng Trung là gì?

leng keng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng leng keng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

leng keng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm leng keng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ leng keng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm leng keng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm leng keng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)


琤琤 《象声词, 玉器相击声、琴声或水流声。》
鏦鏦 《象声词, 形容金属相击的声音。》
当; 当啷 《象声词, 金属器物磕碰的声音。》
丁当; 叮当;玎珰 《象声词, 形容金属、瓷器、玉饰等撞击的声音。》
mảnh kim loại kêu leng keng.
铁马丁当
丁东; 铛; 丁冬; 叮咚 《象声词, 形容玉石、金属等撞击的声音。》
tiếng ngọc bội chạm leng keng
玉佩丁东
丁零 《象声词, 形容铃声或小的金属物体的撞击声。》
tiếng chuông đồng kêu leng keng
铜铃丁零 丁零地响。
丁当长鸣 《发丁当声。》
叮叮 《(如轻敲小钟时所产生的)高音调的声音。》
玎玲 《象声词, 多形容玉石等撞击的声音。》

铿然; 铿; 哕哕 《形容声音响亮有力。》
tiếng chuông kêu leng keng.
铃声铿然。
郎当 《 形容金属撞击的声音。》
琅琅 《(象声词), 金石相击的声音、响亮的读书声音等。》
锒; 郎当 《形容金属撞击的声音。》
dây xích sắt kêu leng keng.
铁索锒。
玲; 玲玲 《象声词, 形容玉碰击的声音。》
铮铮 《象声词, 形容金属撞击所发出的响亮声音。》
tiếng leng keng rất vui tai.
铮铮悦耳
Nếu muốn tra hình ảnh của từ leng keng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của leng keng trong tiếng Trung

书琤琤 《象声词, 玉器相击声、琴声或水流声。》鏦鏦 《象声词, 形容金属相击的声音。》当; 当啷 《象声词, 金属器物磕碰的声音。》丁当; 叮当;玎珰 《象声词, 形容金属、瓷器、玉饰等撞击的声音。》mảnh kim loại kêu leng keng. 铁马丁当丁东; 铛; 丁冬; 叮咚 《象声词, 形容玉石、金属等撞击的声音。》tiếng ngọc bội chạm leng keng玉佩丁东丁零 《象声词, 形容铃声或小的金属物体的撞击声。》tiếng chuông đồng kêu leng keng铜铃丁零 丁零地响。丁当长鸣 《发丁当声。》叮叮 《(如轻敲小钟时所产生的)高音调的声音。》玎玲 《象声词, 多形容玉石等撞击的声音。》书铿然; 铿; 哕哕 《形容声音响亮有力。》tiếng chuông kêu leng keng. 铃声铿然。郎当 《 形容金属撞击的声音。》琅琅 《(象声词), 金石相击的声音、响亮的读书声音等。》锒; 郎当 《形容金属撞击的声音。》dây xích sắt kêu leng keng. 铁索锒。玲; 玲玲 《象声词, 形容玉碰击的声音。》铮铮 《象声词, 形容金属撞击所发出的响亮声音。》tiếng leng keng rất vui tai. 铮铮悦耳

Đây là cách dùng leng keng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ leng keng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 书琤琤 《象声词, 玉器相击声、琴声或水流声。》鏦鏦 《象声词, 形容金属相击的声音。》当; 当啷 《象声词, 金属器物磕碰的声音。》丁当; 叮当;玎珰 《象声词, 形容金属、瓷器、玉饰等撞击的声音。》mảnh kim loại kêu leng keng. 铁马丁当丁东; 铛; 丁冬; 叮咚 《象声词, 形容玉石、金属等撞击的声音。》tiếng ngọc bội chạm leng keng玉佩丁东丁零 《象声词, 形容铃声或小的金属物体的撞击声。》tiếng chuông đồng kêu leng keng铜铃丁零 丁零地响。丁当长鸣 《发丁当声。》叮叮 《(如轻敲小钟时所产生的)高音调的声音。》玎玲 《象声词, 多形容玉石等撞击的声音。》书铿然; 铿; 哕哕 《形容声音响亮有力。》tiếng chuông kêu leng keng. 铃声铿然。郎当 《 形容金属撞击的声音。》琅琅 《(象声词), 金石相击的声音、响亮的读书声音等。》锒; 郎当 《形容金属撞击的声音。》dây xích sắt kêu leng keng. 铁索锒。玲; 玲玲 《象声词, 形容玉碰击的声音。》铮铮 《象声词, 形容金属撞击所发出的响亮声音。》tiếng leng keng rất vui tai. 铮铮悦耳