liếc tiếng Trung là gì?

liếc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng liếc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

liếc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm liếc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ liếc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm liếc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm liếc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用白眼珠看人, 表示轻视或不满。》
liếc nó một cái; nguýt nó một cái
白了他一眼。
俾倪 《斜视, 有厌恶或轻蔑的意思。》
《斜着眼看。》
《看; 向旁边看。》
《斜着眼睛看。》
liếc nhìn.
睥睨。
liếc trông.
睨视。
《斜着眼睛看。》
hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.
他一面说话, 一面用眼瞟老李。 瞥 《很快地看一下。》
liếc một cái.
一瞥。
《刮掉或擦掉物体表面的一层。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ liếc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của liếc trong tiếng Trung

白 《用白眼珠看人, 表示轻视或不满。》liếc nó một cái; nguýt nó một cái白了他一眼。俾倪 《斜视, 有厌恶或轻蔑的意思。》睇 《斜着眼看。》睐 《看; 向旁边看。》睨 《斜着眼睛看。》liếc nhìn. 睥睨。liếc trông. 睨视。瞟 《斜着眼睛看。》hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí. 他一面说话, 一面用眼瞟老李。 瞥 《很快地看一下。》liếc một cái. 一瞥。抢 《刮掉或擦掉物体表面的一层。》

Đây là cách dùng liếc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ liếc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 白 《用白眼珠看人, 表示轻视或不满。》liếc nó một cái; nguýt nó một cái白了他一眼。俾倪 《斜视, 有厌恶或轻蔑的意思。》睇 《斜着眼看。》睐 《看; 向旁边看。》睨 《斜着眼睛看。》liếc nhìn. 睥睨。liếc trông. 睨视。瞟 《斜着眼睛看。》hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí. 他一面说话, 一面用眼瞟老李。 瞥 《很快地看一下。》liếc một cái. 一瞥。抢 《刮掉或擦掉物体表面的一层。》