lo lắng tiếng Trung là gì?

lo lắng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lo lắng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lo lắng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lo lắng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lo lắng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lo lắng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lo lắng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
忡忡; 忡 《 忧愁的样子。》
lo lắng sợ sệt.
忧心忡忡。
愁肠寸断 《忧愁的心肠断成了一寸一寸的。形容极其焦虑而痛苦, 难以言状。》
thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
收入多了, 他再也不为生活而愁虑了。
愁苦 《忧愁苦恼。》
打鼓 《比喻没有把握, 心神不定。》
hoàn thành công việc hay không, trong lòng tôi rất lo lắng.
能不能完成任务, 我心里直打鼓。 担心 《放心不下。》
lo lắng tình hình có thay đổi.
担心情况有变。 愁虑; 担忧 《忧虑; 发愁。》
không cần lo lắng, anh ấy không thể gặp nguy hiểm đâu.
不必担忧, 他不会遇到危险的。
惦记 《(对人或事物)心里老想着, 放不下心。》
trẻ con và người già đã có tôi chăm sóc, anh không phải lo lắng gì cả.
老人孩子有我照顾, 你什么也不要惦记。 烦乱 《(心情)烦躁不安。》
trong lòng quá lo lắng, không biết nên làm gì đây.
心里烦乱极了, 不知干什么好。 烦心; 费心; 操心 《费心考虑和料理。》
犯愁; 烦愁 《发愁。》
bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
现在吃穿不用犯愁了。
chuyện con cái đi học, thật làm tôi lo lắng quá.
孩子上学问题, 真叫我犯了愁。
顾虑 《恐怕对自己、对人或对事情不利而不敢照自己本意说话或行动。》
lo lắng dồn dập; mối lo chồng chất.
顾虑重重。
anh không cần lo lắng gì.
你不必有任何顾虑。 挂; 挂碍 《牵挂; 牵掣。》
anh ấy cứ lo lắng chuyện gia đình.
他总是挂着家里的事。
trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
心中没有挂碍。
挂怀; 挂虑; 挂记; 挂牵; 挂心 《牵挂在心上; 挂念。》
việc nhỏ mà, không nên lo lắng.
区区小事, 不必挂怀。
anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
你安心工作, 家里的事用不着挂记。
关心; 关怀; 关切 《(把人或事物)常放在心上; 重视和爱护。》
关注 《关心重视。》
回肠 《形容内心焦虑, 好像肠子在旋转。》
焦; 焦急; 着忙; 灼急; 发急 《着急; 慌张。》
lo lắng.
焦急。
muôn phần lo lắng.
焦急万分。
trong lòng lo lắng.
心里焦急。
焦虑 《着急忧虑。》

焦心 《着急。》

揪心 《放不下心; 担心; 挂心。》
đứa trẻ này thật sự làm cho người ta lo lắng.
这孩子真让人揪心。

眷注 《关怀。》
《担忧; 发愁。》
quá lo lắng.
过虑。
không đáng phải lo lắng.
不足为虑。
危惧 《担忧害怕。》
《顾虑; 忧虑。》
không lo lắng; không lo nghĩ
不恤
忧; 忧虑; 虞; 忧心 《忧愁担心。》
糟心 《因情况坏而心烦。》
着急 《急躁不安。》
đừng lo lắng, có vấn đề gì thì cùng thương lượng giải quyết.
别着急, 有问题商量着解决。
nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng.
听说孩子病了, 他心里有点着忙。
《/TABLE>
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lo lắng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lo lắng trong tiếng Trung

忡忡; 忡 《 忧愁的样子。》lo lắng sợ sệt. 忧心忡忡。愁肠寸断 《忧愁的心肠断成了一寸一寸的。形容极其焦虑而痛苦, 难以言状。》thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa. 收入多了, 他再也不为生活而愁虑了。愁苦 《忧愁苦恼。》打鼓 《比喻没有把握, 心神不定。》hoàn thành công việc hay không, trong lòng tôi rất lo lắng. 能不能完成任务, 我心里直打鼓。 担心 《放心不下。》lo lắng tình hình có thay đổi. 担心情况有变。 愁虑; 担忧 《忧虑; 发愁。》không cần lo lắng, anh ấy không thể gặp nguy hiểm đâu. 不必担忧, 他不会遇到危险的。惦记 《(对人或事物)心里老想着, 放不下心。》trẻ con và người già đã có tôi chăm sóc, anh không phải lo lắng gì cả. 老人孩子有我照顾, 你什么也不要惦记。 烦乱 《(心情)烦躁不安。》trong lòng quá lo lắng, không biết nên làm gì đây. 心里烦乱极了, 不知干什么好。 烦心; 费心; 操心 《费心考虑和料理。》犯愁; 烦愁 《发愁。》bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa. 现在吃穿不用犯愁了。chuyện con cái đi học, thật làm tôi lo lắng quá. 孩子上学问题, 真叫我犯了愁。顾虑 《恐怕对自己、对人或对事情不利而不敢照自己本意说话或行动。》lo lắng dồn dập; mối lo chồng chất. 顾虑重重。anh không cần lo lắng gì. 你不必有任何顾虑。 挂; 挂碍 《牵挂; 牵掣。》anh ấy cứ lo lắng chuyện gia đình. 他总是挂着家里的事。trong lòng không lo lắng vấn vương gì. 心中没有挂碍。挂怀; 挂虑; 挂记; 挂牵; 挂心 《牵挂在心上; 挂念。》việc nhỏ mà, không nên lo lắng. 区区小事, 不必挂怀。anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu. 你安心工作, 家里的事用不着挂记。关心; 关怀; 关切 《(把人或事物)常放在心上; 重视和爱护。》关注 《关心重视。》回肠 《形容内心焦虑, 好像肠子在旋转。》焦; 焦急; 着忙; 灼急; 发急 《着急; 慌张。》lo lắng. 焦急。muôn phần lo lắng. 焦急万分。trong lòng lo lắng. 心里焦急。焦虑 《着急忧虑。》方焦心 《着急。》方揪心 《放不下心; 担心; 挂心。》đứa trẻ này thật sự làm cho người ta lo lắng. 这孩子真让人揪心。书眷注 《关怀。》虑 《担忧; 发愁。》quá lo lắng. 过虑。không đáng phải lo lắng. 不足为虑。危惧 《担忧害怕。》恤 《顾虑; 忧虑。》không lo lắng; không lo nghĩ不恤忧; 忧虑; 虞; 忧心 《忧愁担心。》糟心 《因情况坏而心烦。》着急 《急躁不安。》đừng lo lắng, có vấn đề gì thì cùng thương lượng giải quyết. 别着急, 有问题商量着解决。nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng. 听说孩子病了, 他心里有点着忙。《/TABLE>

Đây là cách dùng lo lắng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lo lắng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 忡忡; 忡 《 忧愁的样子。》lo lắng sợ sệt. 忧心忡忡。愁肠寸断 《忧愁的心肠断成了一寸一寸的。形容极其焦虑而痛苦, 难以言状。》thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa. 收入多了, 他再也不为生活而愁虑了。愁苦 《忧愁苦恼。》打鼓 《比喻没有把握, 心神不定。》hoàn thành công việc hay không, trong lòng tôi rất lo lắng. 能不能完成任务, 我心里直打鼓。 担心 《放心不下。》lo lắng tình hình có thay đổi. 担心情况有变。 愁虑; 担忧 《忧虑; 发愁。》không cần lo lắng, anh ấy không thể gặp nguy hiểm đâu. 不必担忧, 他不会遇到危险的。惦记 《(对人或事物)心里老想着, 放不下心。》trẻ con và người già đã có tôi chăm sóc, anh không phải lo lắng gì cả. 老人孩子有我照顾, 你什么也不要惦记。 烦乱 《(心情)烦躁不安。》trong lòng quá lo lắng, không biết nên làm gì đây. 心里烦乱极了, 不知干什么好。 烦心; 费心; 操心 《费心考虑和料理。》犯愁; 烦愁 《发愁。》bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa. 现在吃穿不用犯愁了。chuyện con cái đi học, thật làm tôi lo lắng quá. 孩子上学问题, 真叫我犯了愁。顾虑 《恐怕对自己、对人或对事情不利而不敢照自己本意说话或行动。》lo lắng dồn dập; mối lo chồng chất. 顾虑重重。anh không cần lo lắng gì. 你不必有任何顾虑。 挂; 挂碍 《牵挂; 牵掣。》anh ấy cứ lo lắng chuyện gia đình. 他总是挂着家里的事。trong lòng không lo lắng vấn vương gì. 心中没有挂碍。挂怀; 挂虑; 挂记; 挂牵; 挂心 《牵挂在心上; 挂念。》việc nhỏ mà, không nên lo lắng. 区区小事, 不必挂怀。anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu. 你安心工作, 家里的事用不着挂记。关心; 关怀; 关切 《(把人或事物)常放在心上; 重视和爱护。》关注 《关心重视。》回肠 《形容内心焦虑, 好像肠子在旋转。》焦; 焦急; 着忙; 灼急; 发急 《着急; 慌张。》lo lắng. 焦急。muôn phần lo lắng. 焦急万分。trong lòng lo lắng. 心里焦急。焦虑 《着急忧虑。》方焦心 《着急。》方揪心 《放不下心; 担心; 挂心。》đứa trẻ này thật sự làm cho người ta lo lắng. 这孩子真让人揪心。书眷注 《关怀。》虑 《担忧; 发愁。》quá lo lắng. 过虑。không đáng phải lo lắng. 不足为虑。危惧 《担忧害怕。》恤 《顾虑; 忧虑。》không lo lắng; không lo nghĩ不恤忧; 忧虑; 虞; 忧心 《忧愁担心。》糟心 《因情况坏而心烦。》着急 《急躁不安。》đừng lo lắng, có vấn đề gì thì cùng thương lượng giải quyết. 别着急, 有问题商量着解决。nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng. 听说孩子病了, 他心里有点着忙。《/TABLE>