loa tiếng Trung là gì?

loa tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng loa trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

loa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm loa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ loa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm loa tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
话筒 《向附近许多人大声讲话用的类似圆锥形的筒。也叫传声筒。》
扩音机 《用来扩大声音的装置, 用于有线广播。》
喇叭 《有扩音作用的, 喇叭筒状的东西。》
loa phóng thanh.
无线电喇叭 (扬声器)。
微音器 《把声音变成电能的器件。声波通过微音器时, 微音器能使电流随声波的变化做相应的变化, 用于有线和无线电广播。也叫传声器, 通称麦克风或话筒。》
动物
田螺 《软体动物, 壳圆锥形, 苍黑色, 触角长, 胎生。生长在淡水中。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ loa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của loa trong tiếng Trung

话筒 《向附近许多人大声讲话用的类似圆锥形的筒。也叫传声筒。》扩音机 《用来扩大声音的装置, 用于有线广播。》喇叭 《有扩音作用的, 喇叭筒状的东西。》loa phóng thanh. 无线电喇叭 (扬声器)。微音器 《把声音变成电能的器件。声波通过微音器时, 微音器能使电流随声波的变化做相应的变化, 用于有线和无线电广播。也叫传声器, 通称麦克风或话筒。》动物田螺 《软体动物, 壳圆锥形, 苍黑色, 触角长, 胎生。生长在淡水中。》

Đây là cách dùng loa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ loa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 话筒 《向附近许多人大声讲话用的类似圆锥形的筒。也叫传声筒。》扩音机 《用来扩大声音的装置, 用于有线广播。》喇叭 《有扩音作用的, 喇叭筒状的东西。》loa phóng thanh. 无线电喇叭 (扬声器)。微音器 《把声音变成电能的器件。声波通过微音器时, 微音器能使电流随声波的变化做相应的变化, 用于有线和无线电广播。也叫传声器, 通称麦克风或话筒。》动物田螺 《软体动物, 壳圆锥形, 苍黑色, 触角长, 胎生。生长在淡水中。》