loại bỏ tiếng Trung là gì?

loại bỏ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng loại bỏ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

loại bỏ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm loại bỏ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ loại bỏ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm loại bỏ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm loại bỏ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《把东西抽出; 连根拽出。》
đã loại bỏ xong mầm tai hoạ
拔了祸根。
摈除; 摒 《排除; 抛弃(多用于事物)。》
loại bỏ; vứt bỏ; bỏ đi
摒除
撤; 撤除 《除去; 取消。》
loại bỏ chướng ngại vật rồi.
把障碍物撤 了。 荡除; 廓清 《清除。》
loại bỏ thói quen lâu ngày
荡除积习
废止 《取消, 不再行使(法令、制度)。》
剪除 《铲除(恶势力); 消灭(坏人)。》
陵轹; 凌轹 《排挤。》
排除; 攘除 《除掉; 消除。》
破除 《除去(原来被人尊重或信仰的不好的事物)。》
清除; 遣 《扫除净尽; 全部去掉。》
loại bỏ những phần tử xấu.
清除坏分子。 祛; 袪 《祛除。》
loại bỏ sự nghi ngờ.
祛疑。
扫; 销 《除去; 解除。》
扫除 《除去有碍前进的事物。》
芟夷 《铲除或消灭(某种势力)。》
删除; 芟除 《删去。》
淘汰 《去坏的留好的; 去掉不适合的, 留下适合的。》
扬弃 《抛弃。》
消除 《使不存在; 除去(不利的事物)。》
loại bỏ sự ngăn cách.
消除隔阂。
剔除; 剔 《把不合适的去掉。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ loại bỏ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của loại bỏ trong tiếng Trung

拔 《把东西抽出; 连根拽出。》đã loại bỏ xong mầm tai hoạ拔了祸根。摈除; 摒 《排除; 抛弃(多用于事物)。》loại bỏ; vứt bỏ; bỏ đi摒除撤; 撤除 《除去; 取消。》loại bỏ chướng ngại vật rồi. 把障碍物撤 了。 荡除; 廓清 《清除。》loại bỏ thói quen lâu ngày荡除积习废止 《取消, 不再行使(法令、制度)。》剪除 《铲除(恶势力); 消灭(坏人)。》陵轹; 凌轹 《排挤。》排除; 攘除 《除掉; 消除。》破除 《除去(原来被人尊重或信仰的不好的事物)。》清除; 遣 《扫除净尽; 全部去掉。》loại bỏ những phần tử xấu. 清除坏分子。 祛; 袪 《祛除。》loại bỏ sự nghi ngờ. 祛疑。扫; 销 《除去; 解除。》扫除 《除去有碍前进的事物。》芟夷 《铲除或消灭(某种势力)。》删除; 芟除 《删去。》淘汰 《去坏的留好的; 去掉不适合的, 留下适合的。》扬弃 《抛弃。》消除 《使不存在; 除去(不利的事物)。》loại bỏ sự ngăn cách. 消除隔阂。剔除; 剔 《把不合适的去掉。》

Đây là cách dùng loại bỏ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ loại bỏ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 拔 《把东西抽出; 连根拽出。》đã loại bỏ xong mầm tai hoạ拔了祸根。摈除; 摒 《排除; 抛弃(多用于事物)。》loại bỏ; vứt bỏ; bỏ đi摒除撤; 撤除 《除去; 取消。》loại bỏ chướng ngại vật rồi. 把障碍物撤 了。 荡除; 廓清 《清除。》loại bỏ thói quen lâu ngày荡除积习废止 《取消, 不再行使(法令、制度)。》剪除 《铲除(恶势力); 消灭(坏人)。》陵轹; 凌轹 《排挤。》排除; 攘除 《除掉; 消除。》破除 《除去(原来被人尊重或信仰的不好的事物)。》清除; 遣 《扫除净尽; 全部去掉。》loại bỏ những phần tử xấu. 清除坏分子。 祛; 袪 《祛除。》loại bỏ sự nghi ngờ. 祛疑。扫; 销 《除去; 解除。》扫除 《除去有碍前进的事物。》芟夷 《铲除或消灭(某种势力)。》删除; 芟除 《删去。》淘汰 《去坏的留好的; 去掉不适合的, 留下适合的。》扬弃 《抛弃。》消除 《使不存在; 除去(不利的事物)。》loại bỏ sự ngăn cách. 消除隔阂。剔除; 剔 《把不合适的去掉。》