luân phiên tiếng Trung là gì?

luân phiên tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng luân phiên trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

luân phiên tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm luân phiên tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ luân phiên tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm luân phiên tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm luân phiên tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
代谢 《交替; 更替。》
bốn mùa luân phiên
四时代谢。
更迭 《轮流更换。》
更番; 倒替 《轮流替换。》
luân phiên canh giữ.
更番守护。 交互 《替换着。》
hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
他两手交互地抓住野藤, 向山顶上爬。 交替 《接替。》
《依照次序一个接替一个(做事) 。》
luân phiên thay ca.
轮班。
luân phiên thay ca trực.
轮值。
luân phiên huấn luyện.
轮训。
mỗi người luân phiên nhau một ngày.
一个人轮一天。 轮班 《分班轮流。》
luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.
轮班替换。
dân binh thay phiên nhau luân phiên canh gác.
民兵轮着班放哨。
轮流; 轮转; 轮番 《依照次序一个接替一个, 周而复始。》
luân phiên trực ban.
轮流值日。
luân phiên nhau trực ban.
轮转着值夜班。
轮换 《轮流替换。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ luân phiên hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của luân phiên trong tiếng Trung

代谢 《交替; 更替。》bốn mùa luân phiên四时代谢。更迭 《轮流更换。》更番; 倒替 《轮流替换。》luân phiên canh giữ. 更番守护。 交互 《替换着。》hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi. 他两手交互地抓住野藤, 向山顶上爬。 交替 《接替。》轮 《依照次序一个接替一个(做事) 。》luân phiên thay ca. 轮班。luân phiên thay ca trực. 轮值。luân phiên huấn luyện. 轮训。mỗi người luân phiên nhau một ngày. 一个人轮一天。 轮班 《分班轮流。》luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca. 轮班替换。dân binh thay phiên nhau luân phiên canh gác. 民兵轮着班放哨。轮流; 轮转; 轮番 《依照次序一个接替一个, 周而复始。》luân phiên trực ban. 轮流值日。luân phiên nhau trực ban. 轮转着值夜班。轮换 《轮流替换。》

Đây là cách dùng luân phiên tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ luân phiên tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 代谢 《交替; 更替。》bốn mùa luân phiên四时代谢。更迭 《轮流更换。》更番; 倒替 《轮流替换。》luân phiên canh giữ. 更番守护。 交互 《替换着。》hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi. 他两手交互地抓住野藤, 向山顶上爬。 交替 《接替。》轮 《依照次序一个接替一个(做事) 。》luân phiên thay ca. 轮班。luân phiên thay ca trực. 轮值。luân phiên huấn luyện. 轮训。mỗi người luân phiên nhau một ngày. 一个人轮一天。 轮班 《分班轮流。》luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca. 轮班替换。dân binh thay phiên nhau luân phiên canh gác. 民兵轮着班放哨。轮流; 轮转; 轮番 《依照次序一个接替一个, 周而复始。》luân phiên trực ban. 轮流值日。luân phiên nhau trực ban. 轮转着值夜班。轮换 《轮流替换。》