làm càn tiếng Trung là gì?

làm càn tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng làm càn trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

làm càn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm làm càn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ làm càn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm làm càn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm làm càn tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
胡来 《不按规程, 任意乱做。》
nếu không biết thì đừng có làm càn.
既然不会, 就别胡来。
đặt ra quy định, không thể làm càn.
放规矩些, 不许胡来。 胡乱 《任意; 没有道理。》
捋虎须 《捋老虎的胡须。比喻触犯有权势的人或做冒险的事情。》
《尽量使出来或施展出来(贬义)。》
肆行 《任意妄为。》
妄取 《没得到许可, 擅自取用。》
作弊 《用欺骗的方式做违法乱纪或不合规定的事情。》
瞎闹 《 没有来由或没有效果地做; 胡闹。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ làm càn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của làm càn trong tiếng Trung

胡来 《不按规程, 任意乱做。》nếu không biết thì đừng có làm càn. 既然不会, 就别胡来。đặt ra quy định, không thể làm càn. 放规矩些, 不许胡来。 胡乱 《任意; 没有道理。》捋虎须 《捋老虎的胡须。比喻触犯有权势的人或做冒险的事情。》撒 《尽量使出来或施展出来(贬义)。》肆行 《任意妄为。》妄取 《没得到许可, 擅自取用。》作弊 《用欺骗的方式做违法乱纪或不合规定的事情。》瞎闹 《 没有来由或没有效果地做; 胡闹。》

Đây là cách dùng làm càn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ làm càn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 胡来 《不按规程, 任意乱做。》nếu không biết thì đừng có làm càn. 既然不会, 就别胡来。đặt ra quy định, không thể làm càn. 放规矩些, 不许胡来。 胡乱 《任意; 没有道理。》捋虎须 《捋老虎的胡须。比喻触犯有权势的人或做冒险的事情。》撒 《尽量使出来或施展出来(贬义)。》肆行 《任意妄为。》妄取 《没得到许可, 擅自取用。》作弊 《用欺骗的方式做违法乱纪或不合规定的事情。》瞎闹 《 没有来由或没有效果地做; 胡闹。》