lén lút tiếng Trung là gì?

lén lút tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lén lút trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lén lút tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lén lút tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lén lút tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lén lút tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lén lút tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
暗暗 《在暗中或私下里, 不显露出来。》
hoạt động lén lút
暗中活动
暗地里; 私下 《背地里。也说暗地。》
暗中 《背地里; 私下里; 不公开的。》

《窥伺。》
偷偷; 偷偷儿 《形容行动不使人觉察。》
偷偷摸摸 《形容瞒着人做事, 不敢让人知道。》
小动作 《偷偷做的干扰集体活动的动作。特指为了某种个人目的在背地里搞的不正当的活动, 如弄虚作假、播弄是非等。》
鬼祟 《偷偷摸摸; 不光明正大。》
鬼鬼祟祟 《行事暖味而不光明。》
流窜 《到处流动转徙; 乱跳(多指盗匪或敌人)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lén lút hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lén lút trong tiếng Trung

暗暗 《在暗中或私下里, 不显露出来。》hoạt động lén lút暗中活动暗地里; 私下 《背地里。也说暗地。》暗中 《背地里; 私下里; 不公开的。》书狙 《窥伺。》偷偷; 偷偷儿 《形容行动不使人觉察。》偷偷摸摸 《形容瞒着人做事, 不敢让人知道。》小动作 《偷偷做的干扰集体活动的动作。特指为了某种个人目的在背地里搞的不正当的活动, 如弄虚作假、播弄是非等。》鬼祟 《偷偷摸摸; 不光明正大。》鬼鬼祟祟 《行事暖味而不光明。》流窜 《到处流动转徙; 乱跳(多指盗匪或敌人)。》

Đây là cách dùng lén lút tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lén lút tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 暗暗 《在暗中或私下里, 不显露出来。》hoạt động lén lút暗中活动暗地里; 私下 《背地里。也说暗地。》暗中 《背地里; 私下里; 不公开的。》书狙 《窥伺。》偷偷; 偷偷儿 《形容行动不使人觉察。》偷偷摸摸 《形容瞒着人做事, 不敢让人知道。》小动作 《偷偷做的干扰集体活动的动作。特指为了某种个人目的在背地里搞的不正当的活动, 如弄虚作假、播弄是非等。》鬼祟 《偷偷摸摸; 不光明正大。》鬼鬼祟祟 《行事暖味而不光明。》流窜 《到处流动转徙; 乱跳(多指盗匪或敌人)。》