lông tơ tiếng Trung là gì?

lông tơ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lông tơ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lông tơ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lông tơ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lông tơ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lông tơ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lông tơ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
寒毛; 汗毛 《人体皮肤表面上的细毛。》
trên tay mọc nhiều lông tơ.
手上长着很多寒毛。
毫毛 《人或鸟兽身上的细毛。多用于比喻。》
绒; 绒毛 《人或动物身体表面和某些器官内壁长的短而柔软的毛。》
lông tơ vịt.
鸭绒。
氄毛 《细而软的毛。》
gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.
刚孵出来的小鸡长着一身氄毛。
纤毛 《某些生物体的细胞上生长的纤细的毛, 由原生质构成, 能运动, 如人的气管内壁细胞, 纤毛虫和某些藻类所生的毛。》

《鸟兽的细毛。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lông tơ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lông tơ trong tiếng Trung

寒毛; 汗毛 《人体皮肤表面上的细毛。》trên tay mọc nhiều lông tơ. 手上长着很多寒毛。毫毛 《人或鸟兽身上的细毛。多用于比喻。》绒; 绒毛 《人或动物身体表面和某些器官内壁长的短而柔软的毛。》lông tơ vịt. 鸭绒。氄毛 《细而软的毛。》gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ. 刚孵出来的小鸡长着一身氄毛。纤毛 《某些生物体的细胞上生长的纤细的毛, 由原生质构成, 能运动, 如人的气管内壁细胞, 纤毛虫和某些藻类所生的毛。》书毳 《鸟兽的细毛。》

Đây là cách dùng lông tơ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lông tơ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 寒毛; 汗毛 《人体皮肤表面上的细毛。》trên tay mọc nhiều lông tơ. 手上长着很多寒毛。毫毛 《人或鸟兽身上的细毛。多用于比喻。》绒; 绒毛 《人或动物身体表面和某些器官内壁长的短而柔软的毛。》lông tơ vịt. 鸭绒。氄毛 《细而软的毛。》gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ. 刚孵出来的小鸡长着一身氄毛。纤毛 《某些生物体的细胞上生长的纤细的毛, 由原生质构成, 能运动, 如人的气管内壁细胞, 纤毛虫和某些藻类所生的毛。》书毳 《鸟兽的细毛。》