lạnh lùng tiếng Trung là gì?

lạnh lùng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lạnh lùng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lạnh lùng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lạnh lùng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lạnh lùng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lạnh lùng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lạnh lùng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
淡漠 《没有热情; 冷淡。》
vẻ lạnh lùng
淡漠的神情。
冷丁丁; 冷冰冰。

《无动于衷; 不经心。》
mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng.
恝然。

恝置 《淡然置之, 不加理会。》
冷冰冰 《形容不热情或不温和。》
sắc mặt lạnh lùng.
神色冷峻。
冷峻 《冷酷严峻; 沉着而严肃。》
冷若冰霜 《形容人不热情、不温和。也形容态度严肃, 使人不易接近。》
冷血动物 《比喻没有感情的人。》
厉声 《(说话)声音严厉。》
凄清 《形容微寒。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lạnh lùng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lạnh lùng trong tiếng Trung

淡漠 《没有热情; 冷淡。》vẻ lạnh lùng淡漠的神情。冷丁丁; 冷冰冰。书恝 《无动于衷; 不经心。》mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng. 恝然。书恝置 《淡然置之, 不加理会。》冷冰冰 《形容不热情或不温和。》sắc mặt lạnh lùng. 神色冷峻。冷峻 《冷酷严峻; 沉着而严肃。》冷若冰霜 《形容人不热情、不温和。也形容态度严肃, 使人不易接近。》冷血动物 《比喻没有感情的人。》厉声 《(说话)声音严厉。》凄清 《形容微寒。》

Đây là cách dùng lạnh lùng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lạnh lùng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 淡漠 《没有热情; 冷淡。》vẻ lạnh lùng淡漠的神情。冷丁丁; 冷冰冰。书恝 《无动于衷; 不经心。》mặc nhiên; thản nhiên; thờ ơ; lạnh lùng. 恝然。书恝置 《淡然置之, 不加理会。》冷冰冰 《形容不热情或不温和。》sắc mặt lạnh lùng. 神色冷峻。冷峻 《冷酷严峻; 沉着而严肃。》冷若冰霜 《形容人不热情、不温和。也形容态度严肃, 使人不易接近。》冷血动物 《比喻没有感情的人。》厉声 《(说话)声音严厉。》凄清 《形容微寒。》