lặng lẽ tiếng Trung là gì?

lặng lẽ tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lặng lẽ trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lặng lẽ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lặng lẽ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lặng lẽ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lặng lẽ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lặng lẽ tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
沉闷 《(心情)不舒畅; (性格)不爽朗。》
冷眼 《 冷静客观的态度。》
anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
他坐在墙角里, 冷眼观察来客的言谈举止。
《不说话; 不出声。》
lặng lẽ không nói gì; lặng thinh; nín thinh.
默不作声。
默默; 沉默 《不说话, 不出声。》
lặng lẽ không nói lời nào.
默默无言。
hai người lặng lẽ nhìn nhau.
二人默然相对。
默然 《沉默无言的样子。》
《不说话; 不出声。》
蔫不唧 《不声不响; 悄悄。》
tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.
我还想跟他说话, 没想到他蔫不唧地走了。
悄悄; 悄 《(悄悄儿地)没有声音或声音很低; (行动)不让人知道。》
trong đêm khuya, bộ đội lặng lẽ đi ra khỏi làng.
部队在深夜里悄悄地出了村。 阒然 《形容寂静无声的样子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lặng lẽ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lặng lẽ trong tiếng Trung

沉闷 《(心情)不舒畅; (性格)不爽朗。》冷眼 《 冷静客观的态度。》anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách. 他坐在墙角里, 冷眼观察来客的言谈举止。默 《不说话; 不出声。》lặng lẽ không nói gì; lặng thinh; nín thinh. 默不作声。默默; 沉默 《不说话, 不出声。》lặng lẽ không nói lời nào. 默默无言。hai người lặng lẽ nhìn nhau. 二人默然相对。默然 《沉默无言的样子。》嘿 《不说话; 不出声。》蔫不唧 《不声不响; 悄悄。》tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất. 我还想跟他说话, 没想到他蔫不唧地走了。悄悄; 悄 《(悄悄儿地)没有声音或声音很低; (行动)不让人知道。》trong đêm khuya, bộ đội lặng lẽ đi ra khỏi làng. 部队在深夜里悄悄地出了村。 阒然 《形容寂静无声的样子。》

Đây là cách dùng lặng lẽ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lặng lẽ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 沉闷 《(心情)不舒畅; (性格)不爽朗。》冷眼 《 冷静客观的态度。》anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách. 他坐在墙角里, 冷眼观察来客的言谈举止。默 《不说话; 不出声。》lặng lẽ không nói gì; lặng thinh; nín thinh. 默不作声。默默; 沉默 《不说话, 不出声。》lặng lẽ không nói lời nào. 默默无言。hai người lặng lẽ nhìn nhau. 二人默然相对。默然 《沉默无言的样子。》嘿 《不说话; 不出声。》蔫不唧 《不声不响; 悄悄。》tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất. 我还想跟他说话, 没想到他蔫不唧地走了。悄悄; 悄 《(悄悄儿地)没有声音或声音很低; (行动)不让人知道。》trong đêm khuya, bộ đội lặng lẽ đi ra khỏi làng. 部队在深夜里悄悄地出了村。 阒然 《形容寂静无声的样子。》