lọc tiếng Trung là gì?

lọc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lọc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

lọc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm lọc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lọc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lọc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lọc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
纯洁 《使纯洁。》
萃取 《在混合物中加入某种溶剂, 利用混合物的各种成分在该种溶剂中的溶解度不同而将它们分离。如在含有硝酸铀酰的水溶液中加入乙醚, 硝酸铀酰就从水中转入乙醚中而杂质仍留在水中。》
《使液体里的杂质沉下去。》
分馏 《液体中含有几种挥发性不同的物质时, 蒸馏液体, 使它所含的成分互相分离。》
lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
分馏石油可以得到汽油、煤油等。
精炼 《提炼精华, 除去杂质。》
精制 《在粗制品上加工; 精工制造。》
廓清 《清除。》
《滤。》
lọc.
过淋。
lọc muối.
淋盐。
dùng vải thưa lọc thuốc này một chút đi.
把这药用纱布淋一下。
馏分; 馏 《分馏石油, 煤焦油等液体时, 在一定温度范围内蒸馏出来的成分。分馏石油, 温度在50-200oC之间的馏分是汽油, 温度在200-310oC之间的馏分是煤油。》
漉; 滤 《使液体通过纱布、木炭或沙子等, 除去杂质, 变为纯净(间或用于气体)。》
màng lọc.
漉网。
lọc rượu.
漉酒。
lọc qua.
过滤。
thiết bị lọc.
滤器。
giấy lọc.
滤纸。
《过罗。》
浓缩 《泛指用一定的方法使物体中不需要的部分减少, 从而使需要部分的相对含量增加。》
过淋; 过滤 《使流体通过滤纸或其他多孔材料, 把所含的固体颗粒或有害成分分离出去。》
lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua đi.
把煎好的药用纱布过淋一下。
máy lọc
过滤器。
thuốc lá có đầu lọc
过滤嘴香烟。 选择; 挑选。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lọc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lọc trong tiếng Trung

纯洁 《使纯洁。》萃取 《在混合物中加入某种溶剂, 利用混合物的各种成分在该种溶剂中的溶解度不同而将它们分离。如在含有硝酸铀酰的水溶液中加入乙醚, 硝酸铀酰就从水中转入乙醚中而杂质仍留在水中。》澄 《使液体里的杂质沉下去。》分馏 《液体中含有几种挥发性不同的物质时, 蒸馏液体, 使它所含的成分互相分离。》lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả. 分馏石油可以得到汽油、煤油等。精炼 《提炼精华, 除去杂质。》精制 《在粗制品上加工; 精工制造。》廓清 《清除。》淋 《滤。》lọc. 过淋。lọc muối. 淋盐。dùng vải thưa lọc thuốc này một chút đi. 把这药用纱布淋一下。馏分; 馏 《分馏石油, 煤焦油等液体时, 在一定温度范围内蒸馏出来的成分。分馏石油, 温度在50-200oC之间的馏分是汽油, 温度在200-310oC之间的馏分是煤油。》漉; 滤 《使液体通过纱布、木炭或沙子等, 除去杂质, 变为纯净(间或用于气体)。》màng lọc. 漉网。lọc rượu. 漉酒。lọc qua. 过滤。thiết bị lọc. 滤器。giấy lọc. 滤纸。罗 《过罗。》浓缩 《泛指用一定的方法使物体中不需要的部分减少, 从而使需要部分的相对含量增加。》过淋; 过滤 《使流体通过滤纸或其他多孔材料, 把所含的固体颗粒或有害成分分离出去。》lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua đi. 把煎好的药用纱布过淋一下。máy lọc过滤器。thuốc lá có đầu lọc过滤嘴香烟。 选择; 挑选。

Đây là cách dùng lọc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lọc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 纯洁 《使纯洁。》萃取 《在混合物中加入某种溶剂, 利用混合物的各种成分在该种溶剂中的溶解度不同而将它们分离。如在含有硝酸铀酰的水溶液中加入乙醚, 硝酸铀酰就从水中转入乙醚中而杂质仍留在水中。》澄 《使液体里的杂质沉下去。》分馏 《液体中含有几种挥发性不同的物质时, 蒸馏液体, 使它所含的成分互相分离。》lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả. 分馏石油可以得到汽油、煤油等。精炼 《提炼精华, 除去杂质。》精制 《在粗制品上加工; 精工制造。》廓清 《清除。》淋 《滤。》lọc. 过淋。lọc muối. 淋盐。dùng vải thưa lọc thuốc này một chút đi. 把这药用纱布淋一下。馏分; 馏 《分馏石油, 煤焦油等液体时, 在一定温度范围内蒸馏出来的成分。分馏石油, 温度在50-200oC之间的馏分是汽油, 温度在200-310oC之间的馏分是煤油。》漉; 滤 《使液体通过纱布、木炭或沙子等, 除去杂质, 变为纯净(间或用于气体)。》màng lọc. 漉网。lọc rượu. 漉酒。lọc qua. 过滤。thiết bị lọc. 滤器。giấy lọc. 滤纸。罗 《过罗。》浓缩 《泛指用一定的方法使物体中不需要的部分减少, 从而使需要部分的相对含量增加。》过淋; 过滤 《使流体通过滤纸或其他多孔材料, 把所含的固体颗粒或有害成分分离出去。》lấy thuốc sắc xong dùng vải thưa lọc qua đi. 把煎好的药用纱布过淋一下。máy lọc过滤器。thuốc lá có đầu lọc过滤嘴香烟。 选择; 挑选。